Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
3.05
3.05
X
3.05
3.05
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Crystal Palace
Phút
Brighton Hove Albion
28'
Adam Lallana
Wilfried Zaha 1 - 0
45'
46'
Steven Alzate
Ra sân: Dan Burn
Ra sân: Dan Burn
65'
Jakub Moder
Ra sân: Steven Alzate
Ra sân: Steven Alzate
Christian Benteke
Ra sân: Odsonne Edouard
Ra sân: Odsonne Edouard
72'
Cheikhou Kouyate
Ra sân: Luka Milivojevic
Ra sân: Luka Milivojevic
72'
76'
Aaron Anthony Connolly
Ra sân: Danny Welbeck
Ra sân: Danny Welbeck
77'
Marc Cucurella
81'
Leandro Trossard
Conor Gallagher
84'
Jeffrey Schlupp
Ra sân: Jordan Ayew
Ra sân: Jordan Ayew
86'
James McArthur
90'
90'
1 - 1 Neal Maupay
Kiến tạo: Joel Veltman
Kiến tạo: Joel Veltman
90'
Robert Sanchez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Crystal Palace
Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
2
9
Sút Phạt
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
483
Số đường chuyền
556
83%
Chuyền chính xác
83%
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
20
Đánh đầu
20
6
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
29
4
Đánh chặn
6
22
Ném biên
13
17
Cản phá thành công
29
12
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
116
Pha tấn công
108
58
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Crystal Palace
4-3-3
Brighton Hove Albion
3-4-3
13
Panadero
3
Mitchell
6
Guehi
16
Andersen
2
Ward
18
McArthur
4
Milivojevic
23
Gallagher
11
Zaha
22
Edouard
9
Ayew
1
Sanchez
24
Duffy
5
Dunk
33
Burn
34
Veltman
13
Gross
14
Lallana
3
Cucurella
11
Trossard
9
Maupay
18
Welbeck
Đội hình dự bị
Crystal Palace
Nathaniel Clyne
17
Jeffrey Schlupp
15
Michael Olise
7
Martin Kelly
34
Jack Butland
1
Cheikhou Kouyate
8
Will Hughes
12
Christian Benteke
20
Jean Philippe Mateta
14
Brighton Hove Albion
15
Jakub Moder
10
Alexis Mac Allister
2
Tariq Lamptey
30
Taylor Richards
28
Haydon Roberts
17
Steven Alzate
23
Jason STEELE
20
Solomon March
7
Aaron Anthony Connolly
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
3.33
4
Sút trúng cầu môn
6.33
53.67%
Kiểm soát bóng
62.67%
12
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace (6trận)
Chủ
Khách
Brighton Hove Albion (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1