Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.75
0.75
+0.5
1.09
1.09
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.92
0.92
1
1.95
1.95
X
3.35
3.35
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.96
0.96
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Crvena Zvezda
Phút
Midtjylland
Aleksandar Katai
6'
Milos Degenek
12'
Milan Pavkov
38'
El Fardou Ben Nabouhane
45'
Marko Gobeljic
55'
56'
0 - 1 Evander da Silva Ferreira
Radovan Pankov
Ra sân: Aleksandar Katai
Ra sân: Aleksandar Katai
64'
65'
Charles Rigon Matos
66'
Jens Cajuste
Ra sân: Charles Rigon Matos
Ra sân: Charles Rigon Matos
Richairo Zivkovic
Ra sân: Guelor Kanga Kaku
Ra sân: Guelor Kanga Kaku
74'
75'
Victor Lind
Ra sân: Pione Sisto
Ra sân: Pione Sisto
75'
Dion Cools
Ra sân: Joel Andersson
Ra sân: Joel Andersson
76'
Jens Cajuste
Lois Diony
Ra sân: El Fardou Ben Nabouhane
Ra sân: El Fardou Ben Nabouhane
83'
Strahinja Erakovic
Ra sân: Milan Rodic
Ra sân: Milan Rodic
83'
84'
Jose Carlos Ferreira Junior
Ra sân: Nikolas Dyhr
Ra sân: Nikolas Dyhr
84'
Mads Kristian Hansen
Ra sân: Gustav Isaksen
Ra sân: Gustav Isaksen
Marko Gobeljic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Crvena Zvezda
Midtjylland
4
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
10
20
Sút Phạt
13
41%
Kiểm soát bóng
59%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
261
Số đường chuyền
371
62%
Chuyền chính xác
72%
11
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
2
27
Đánh đầu
27
25
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
9
7
Đánh chặn
7
18
Ném biên
12
10
Cản phá thành công
9
10
Thử thách
2
95
Pha tấn công
86
33
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Crvena Zvezda
4-2-3-1
Midtjylland
3-4-1-2
82
Borjan
23
Rodic
5
Degenek
15
Dragovic
77
Gobeljic
35
Junior
8
Kaku
4
Ivanic
10
Katai
31
Nabouhane
9
Pavkov
1
Lossl
14
Dalsgaard
28
Sviatchenko
29
Silva,Paulinho
6
Andersson
35
Matos
37
Onyedika
44
Dyhr
10
Ferreira
45
Isaksen
7
Sisto
Đội hình dự bị
Crvena Zvezda
Slavoljub Srnic
55
Petar Stanic
21
Marko Lazetic
28
Milan Gajic
2
Njegos Petrovic
18
Lois Diony
39
Nenad Krsticic
7
Filippo Falco
11
Strahinja Erakovic
25
Zoran Popovic
1
Richairo Zivkovic
30
Radovan Pankov
6
Midtjylland
58
Doguhan Simsir
16
Elias Rafn Olafsson
54
Oscar Luigi Fraulo
24
Oliver Sorensen
40
Jens Cajuste
30
Jared Thompson
73
Jose Carlos Ferreira Junior
50
Bility Hosine
38
Marrony da Silva Liberato
48
Mads Kristian Hansen
53
Victor Lind
2
Dion Cools
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
3
0.67
Bàn thua
1
10
Phạt góc
9.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
8
51.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
14
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crvena Zvezda (11trận)
Chủ
Khách
Midtjylland (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
4
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
2