ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 5, 22/06 Vòng 11
Cruzeiro
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Fortaleza
Estadio Mineirao
Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.94
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.05
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Cruzeiro Cruzeiro
Phút
Fortaleza Fortaleza
Luciano Castan da Silva match yellow.png
15'
Pedro Miguel Marques da Costa Filipe match yellow.png
25'
Roger Machado Marques match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Guilherme Augusto Vieira dos Santos
45'
match yellow.png Jose Welison da Silva
46'
match change Hercules Pereira do Nascimento
Ra sân: Jose Welison da Silva
Wallisson Luiz
Ra sân: Machado
match change
59'
Jose Henrique da Silva Dourado
Ra sân: Gilberto Oliveira Souza Junior
match change
59'
66'
match change Juan Martin Lucero
Ra sân: Guilherme Augusto Vieira dos Santos
66'
match change Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Ra sân: Tomas Pochettino
Igor Formiga
Ra sân: William William
match change
71'
73'
match yellow.png Emanuel Britez
80'
match goal 0 - 1 Juan Martin Lucero
Kiến tạo: Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Wallisson Luiz match yellow.png
83'
Daniel Junior
Ra sân: Neto
match change
84'
Zanetti Toledo Stenio
Ra sân: Luciano Castan da Silva
match change
84'
Marlon Rodrigues Xavier match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Juan Martin Lucero

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cruzeiro Cruzeiro
Fortaleza Fortaleza
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
8
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
540
 
Số đường chuyền
 
265
83%
 
Chuyền chính xác
 
66%
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
7
33
 
Đánh đầu
 
35
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
16
13
 
Đánh chặn
 
14
24
 
Ném biên
 
17
4
 
Thử thách
 
14
172
 
Pha tấn công
 
76
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Wallisson Luiz
99
Jose Henrique da Silva Dourado
33
Igor Marques
48
Daniel Junior
22
Zanetti Toledo Stenio
27
Neris
29
Reynaldo
98
Anderson Silva Da Paixao
16
Kaiki Bruno da Silva
70
Juan Christian
20
Ian Luccas
80
Vinicius Roberto
Cruzeiro Cruzeiro 4-3-3
Fortaleza Fortaleza 4-4-2
1
Barbosa
3
Xavier
4
Silva
6
Oliveira
12
Furtado
7
Assumpcao
8
Neto
23
Machado
9
Nascimento
21
Junior
11
Silva
1
Ricardo
2
Tinga
19
Britez
4
Tarouco,Titi
6
Pacheco
22
Pikachu
8
Silva
17
Silva
7
Pochettino
91
Rocha
29
Santos

Substitutes

9
Juan Martin Lucero
27
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
35
Hercules Pereira do Nascimento
18
Silvio Ezequiel Romero
5
Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
88
Sasha Lucas Pacheco Affini
11
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
25
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
14
Bernardo Schappo
10
Lucas de Figueiredo Crispim
30
Mauricio Kozlinski
20
Luis Eduardo Marques Dos Santos
Đội hình dự bị
Cruzeiro Cruzeiro
Wallisson Luiz 5
Jose Henrique da Silva Dourado 99
Igor Marques 33
Daniel Junior 48
Zanetti Toledo Stenio 22
Neris 27
Reynaldo 29
Anderson Silva Da Paixao 98
Kaiki Bruno da Silva 16
Juan Christian 70
Ian Luccas 20
Vinicius Roberto 80
Fortaleza Fortaleza
9 Juan Martin Lucero
27 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
35 Hercules Pereira do Nascimento
18 Silvio Ezequiel Romero
5 Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
88 Sasha Lucas Pacheco Affini
11 Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
25 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
14 Bernardo Schappo
10 Lucas de Figueiredo Crispim
30 Mauricio Kozlinski
20 Luis Eduardo Marques Dos Santos

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 5
54.67% Kiểm soát bóng 39.67%
8.67 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cruzeiro (58trận)
Chủ Khách
Fortaleza (68trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
16
4
HT-H/FT-T
3
7
8
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
3
2
3
HT-H/FT-H
5
5
5
8
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
2
4
HT-B/FT-B
1
7
1
5

Cruzeiro Cruzeiro

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Luciano Castan da Silva Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Gilberto Oliveira Souza Junior Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Rafael Cabral Barbosa Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
99 Jose Henrique da Silva Dourado 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Antonio Francisco Moura Neto Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 William de Asevedo Furtado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Mateus da Silva Vital Assumpcao Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Lucas da Cruz Oliveira Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Neris Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Luiz Felipe da Rosa Machado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Reynaldo Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Wesley Ribeiro Silva Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Igor Marques 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
98 Anderson Silva Da Paixao Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Zanetti Toledo Stenio Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Kaiki Bruno da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Wallisson Luiz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
48 Daniel Junior Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Ian Luccas Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
70 Juan Christian Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
80 Vinicius Roberto Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Fortaleza Fortaleza

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
91 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
88 Sasha Lucas Pacheco Affini Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Emanuel Britez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Jose Welison da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Juan Martin Lucero Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Silvio Ezequiel Romero Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Tomas Pochettino Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Lucas de Figueiredo Crispim Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Bruno de Jesus Pacheco Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Guilherme Augusto Vieira dos Santos Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Luis Eduardo Marques Dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Mauricio Kozlinski Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Caio Alexandre Souza e Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Calebe Goncalves Ferreira da Silva Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
35 Hercules Pereira do Nascimento Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Bernardo Schappo Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi