ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 7, 09/09 Vòng Qual.
Croatia
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
Latvia
Stadion HNK Rijeka
Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.5
1.02
+2.5
0.80
O 3.25
0.97
U 3.25
0.83
1
1.10
X
9.50
2
41.00
Hiệp 1
-1
0.89
+1
0.95
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Croatia Croatia
Phút
Latvia Latvia
Bruno Petkovic 1 - 0 match goal
3'
Luka Ivanusec 2 - 0 match goal
13'
Bruno Petkovic 3 - 0
Kiến tạo: Ivan Perisic
match goal
44'
Domagoj Vida
Ra sân: Josko Gvardiol
match change
46'
56'
match change Raimonds Krollis
Ra sân: Roberts Savalnieks
Mario Pasalic
Ra sân: Marcelo Brozovic
match change
61'
Nikola Vlasic
Ra sân: Luka Modric
match change
61'
Petar Musa
Ra sân: Bruno Petkovic
match change
67'
Borna Barisic
Ra sân: Borna Sosa
match change
67'
Andrej Kramaric 4 - 0
Kiến tạo: Borna Barisic
match goal
68'
76'
match change Eduards Daskevics
Ra sân: Janis Ikaunieks
Mario Pasalic 5 - 0
Kiến tạo: Ivan Perisic
match goal
78'
81'
match yellow.png Andrejs Ciganiks
86'
match change Aleksejs Saveljevs
Ra sân: Kristers Tobers
86'
match change Davis Ikaunieks
Ra sân: Alvis Jaunzems

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Croatia Croatia
Latvia Latvia
7
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
5
14
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
11
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
80%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
20%
740
 
Số đường chuyền
 
240
91%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
23
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
9
10
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
14
22
 
Ném biên
 
11
9
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
134
 
Pha tấn công
 
73
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Domagoj Vida
15
Mario Pasalic
3
Borna Barisic
13
Nikola Vlasic
18
Petar Musa
8
Mateo Kovacic
23
Ivica Ivusic
5
Martin Erlic
7
Lovro Majer
12
Nediljko Labrovic
20
Matija Frigan
2
Josip Stanisic
Croatia Croatia 4-2-3-1
Latvia Latvia 4-1-4-1
1
Livakovic
19
Sosa
4
Gvardiol
6
Sutalo
22
Juranovic
11
Brozovic
10
Modric
14
Perisic
16
Ivanusec
9
Kramaric
17
2
Petkovic
1
Purins
11
Savalnieks
5
Cernomordijs
4
Dubra
2
Sorokins
6
Tobers
16
Jaunzems
8
Emsis
10
Ikaunieks
14
Ciganiks
20
Uldrikis

Substitutes

9
Davis Ikaunieks
22
Aleksejs Saveljevs
19
Raimonds Krollis
7
Eduards Daskevics
3
Marcis Oss
23
Krisjanis Zviedris
12
Roberts Ozols
15
Maksims Tonisevs
13
Kirils Iljins
17
Dmitrijs Zelenkovs
21
Daniels Balodis
18
Marko Regza
Đội hình dự bị
Croatia Croatia
Domagoj Vida 21
Mario Pasalic 15
Borna Barisic 3
Nikola Vlasic 13
Petar Musa 18
Mateo Kovacic 8
Ivica Ivusic 23
Martin Erlic 5
Lovro Majer 7
Nediljko Labrovic 12
Matija Frigan 20
Josip Stanisic 2
Latvia Latvia
9 Davis Ikaunieks
22 Aleksejs Saveljevs
19 Raimonds Krollis
7 Eduards Daskevics
3 Marcis Oss
23 Krisjanis Zviedris
12 Roberts Ozols
15 Maksims Tonisevs
13 Kirils Iljins
17 Dmitrijs Zelenkovs
21 Daniels Balodis
18 Marko Regza

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 40.67%
10 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Croatia (5trận)
Chủ Khách
Latvia (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Croatia Croatia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 6 60 53 88.33% 1 0 63 7.5
14 Ivan Perisic Tiền vệ trái 3 0 3 27 23 85.19% 6 1 46 7.93
9 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 3 2 0 21 21 100% 2 0 33 6.85
11 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 73 71 97.26% 2 1 82 7.39
17 Bruno Petkovic Tiền đạo cắm 3 3 0 11 6 54.55% 0 0 16 8.38
22 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 1 1 1 38 35 92.11% 0 0 45 6.75
1 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 20 6.83
16 Luka Ivanusec Cánh trái 2 1 0 34 32 94.12% 0 0 42 7.75
19 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 1 0 0 48 42 87.5% 4 0 60 6.6
4 Josko Gvardiol Trung vệ 1 0 0 60 57 95% 0 0 66 6.67
6 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 55 52 94.55% 0 1 59 6.68

Latvia Latvia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Roberts Savalnieks Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 2 0 24 5.83
4 Kaspars Dubra Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.58
10 Janis Ikaunieks Cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 1 19 6.03
2 Vladislavs Sorokins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 23 5.91
5 Antonijs Cernomordijs Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 14 6.16
20 Roberts Uldrikis Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 1 13 6.06
14 Andrejs Ciganiks Tiền vệ trái 0 0 0 15 9 60% 1 0 19 5.74
8 Eduards Emsis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 4 33.33% 0 0 18 5.67
6 Kristers Tobers Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 15 6.16
16 Alvis Jaunzems Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 6 100% 1 0 13 6.35
1 Toms Nils Purins Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 18 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi