Kqbd Vòng loại World Cup Châu Âu
-
Chủ nhật, 28/03
Vòng Vòng bảng
Stadion HNK Rijeka
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.82
0.82
+2
1.02
1.02
O
3
0.80
0.80
U
3
1.02
1.02
1
1.13
1.13
X
6.70
6.70
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.76
0.76
+0.75
1.08
1.08
O
1.25
0.87
0.87
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Croatia
Phút
Cyprus
39'
Neofytos Michail
Ra sân: Demetris Demetriou
Ra sân: Demetris Demetriou
Mario Pasalic 1 - 0
40'
Josip Juranovic
Ra sân: Sime Vrsaljko
Ra sân: Sime Vrsaljko
46'
46'
Pieros Sotiriou
Ra sân: Marios Elia
Ra sân: Marios Elia
Duje Caleta-Car
48'
Andrej Kramaric
Ra sân: Ante Budimir
Ra sân: Ante Budimir
57'
Nikola Vlasic
Ra sân: Josip Brekalo
Ra sân: Josip Brekalo
66'
Mislav Orsic
Ra sân: Mario Pasalic
Ra sân: Mario Pasalic
66'
67'
Fotios Papoulis
Ra sân: Marinos Tzionis
Ra sân: Marinos Tzionis
67'
Grigoris Kastanos
Ra sân: Kostakis Artymatas
Ra sân: Kostakis Artymatas
Ivan Perisic
69'
Mateo Kovacic
Ra sân: Ivan Perisic
Ra sân: Ivan Perisic
77'
82'
Stelios Andreou
Ra sân: Konstantinos Laifis
Ra sân: Konstantinos Laifis
Mateo Kovacic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Croatia
Cyprus
Giao bóng trước
7
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
0
10
Sút Phạt
15
69%
Kiểm soát bóng
31%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
677
Số đường chuyền
324
85%
Chuyền chính xác
68%
12
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
3
36
Đánh đầu
36
22
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
10
30
Ném biên
15
17
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
23
162
Pha tấn công
93
80
Tấn công nguy hiểm
12
Đội hình xuất phát
Croatia
4-2-3-1
Cyprus
3-4-3
1
Livakovic
3
Barisic
5
Caleta-Car
6
Lovren
2
Vrsaljko
11
Brozovic
10
Modric
4
Perisic
15
Pasalic
7
Brekalo
14
Budimir
12
Demetriou
13
Kousoulos
16
Soteriou
19
Laifis
2
Psaltis
18
Artymatas
8
Kyriakou
4
Ioannou
21
Tzionis
9
Elia
23
Pittas
Đội hình dự bị
Croatia
Filip Uremovic
16
Mislav Orsic
18
Milan Badelj
19
Nikola Vlasic
13
Kristijan Lovric
17
Andrej Kramaric
9
Mateo Kovacic
8
Dario Melnjak
22
Lovre Kalinic
12
Simon Sluga
23
Josip Juranovic
20
Domagoj Vida
21
Cyprus
14
Onisiforos Roushias
10
Pieros Sotiriou
7
Minas Antoniou
17
Loizos Loizou
22
Neofytos Michail
11
Andreas Avraam
6
Alexandros Gogic
3
Stelios Andreou
15
Fotios Papoulis
1
Constantinos Panagi
5
Fanos Katelaris
20
Grigoris Kastanos
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
6.67
4
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
52%
Kiểm soát bóng
43.67%
11
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Croatia (8trận)
Chủ
Khách
Cyprus (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0