Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.03
2.03
X
3.10
3.10
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Croatia
Phút
Áo
30'
Xaver Schlager
41'
0 - 1 Marko Arnautovic
Kiến tạo: Karim Onisiwo
Kiến tạo: Karim Onisiwo
Borna Barisic
Ra sân: Borna Sosa
Ra sân: Borna Sosa
47'
47'
Nicolas Seiwald
Ra sân: Marko Arnautovic
Ra sân: Marko Arnautovic
47'
Christopher Trimmel
Ra sân: Stefan Lainer
Ra sân: Stefan Lainer
47'
Michael Gregoritsch
Ra sân: Karim Onisiwo
Ra sân: Karim Onisiwo
54'
0 - 2 Michael Gregoritsch
Kiến tạo: Maximilian Wober
Kiến tạo: Maximilian Wober
57'
0 - 3 Marcel Sabitzer
Kiến tạo: Maximilian Wober
Kiến tạo: Maximilian Wober
Luka Modric
Ra sân: Lovro Majer
Ra sân: Lovro Majer
59'
Nikola Vlasic
Ra sân: Mario Pasalic
Ra sân: Mario Pasalic
59'
Ante Budimir
Ra sân: Andrej Kramaric
Ra sân: Andrej Kramaric
59'
Mislav Orsic
Ra sân: Mateo Kovacic
Ra sân: Mateo Kovacic
72'
Duje Caleta-Car
74'
75'
Christoph Baumgartner
Ra sân: Andreas Weimann
Ra sân: Andreas Weimann
78'
Marco Friedl
Ra sân: Maximilian Wober
Ra sân: Maximilian Wober
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Croatia
Áo
Giao bóng trước
7
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
8
6
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
1
14
Sút Phạt
14
61%
Kiểm soát bóng
39%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
692
Số đường chuyền
448
10
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
10
6
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
20
11
Đánh chặn
4
8
Cản phá thành công
19
7
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
3
134
Pha tấn công
91
59
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Croatia
4-1-2-3
Áo
3-1-4-2
23
Ivusic
19
Sosa
5
Caleta-Car
6
Pongracic
22
Juranovic
11
Brozovic
8
Kovacic
15
Pasalic
7
Brekalo
9
Kramaric
4
Majer
1
Lindner
3
Danso
2
Trauner
15
Wober
9
Sabitzer
21
Lainer
20
Laimer
23
Schlager
10
Weimann
7
Arnautovic
18
Onisiwo
Đội hình dự bị
Croatia
Borna Barisic
3
Ante Budimir
17
Martin Erlic
20
Luka Ivanusec
14
Kristijan Jakic
16
Nediljko Labrovic
12
Dominik Livakovic
1
Luka Modric
10
Mislav Orsic
18
Domagoj Vida
21
Nikola Vlasic
13
Sime Vrsaljko
2
Áo
19
Christoph Baumgartner
12
Martin Fraisl
4
Marco Friedl
11
Michael Gregoritsch
14
Sasa Kalajdzic
22
Valentino Lazaro
8
Dejan Ljubicic
13
Patrick Pentz
5
Stefan Posch
6
Nicolas Seiwald
16
Christopher Trimmel
17
Hannes Wolf
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
6
4
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
52%
Kiểm soát bóng
60%
11
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Croatia (2trận)
Chủ
Khách
Áo (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0