Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.79
0.79
-0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.85
0.85
1
2.62
2.62
X
3.00
3.00
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.77
0.77
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Criciuma
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
Phút
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
Felipe Vizeu do Carmo Goal Disallowed
![match var](https://bongdanet.co/img/match-events/var.png)
40'
48'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
55'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Goal Disallowed
![match var](https://bongdanet.co/img/match-events/var.png)
78'
84'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Higor Meritao
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
85'
88'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gabriel Teixeira Aragao
90'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Criciuma
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
7
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
2
8
Sút Phạt
17
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
10
Phạm lỗi
8
7
Việt vị
2
3
Cứu thua
3
108
Pha tấn công
84
65
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
3.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
5.33
3
Thẻ vàng
3.67
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
42%
Kiểm soát bóng
53.33%
9.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Criciuma (31trận)
Chủ
Khách
Bahia (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
1
9
1
HT-H/FT-T
1
2
6
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
1
0
2
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
4
HT-B/FT-B
1
5
1
4