ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 7, 20/05 Vòng 36
Cremonese
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 3)
Đặt cược
Bologna 1
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.12
-0
0.77
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
2.90
X
3.15
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Cremonese Cremonese
Phút
Bologna Bologna
14'
match goal 0 - 1 Marko Arnautovic
Kiến tạo: Musa Barrow
27'
match goal 0 - 2 Lewis Ferguson
29'
match yellow.png Riccardo Orsolini
45'
match goal 0 - 3 Stefan Posch
Kiến tạo: Riccardo Orsolini
Cristian Buonaiuto
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
match change
46'
Daniel Ciofani
Ra sân: Frank Cedric Tsadjout
match change
46'
Luka Lochoshvili
Ra sân: Vlad Chiriches
match change
59'
59'
match change Michel Aebischer
Ra sân: Lewis Ferguson
59'
match change Nikola Moro
Ra sân: Nicolas Dominguez
Cristian Buonaiuto Penalty cancelled match var
61'
62'
match goal 0 - 4 Riccardo Orsolini
Kiến tạo: Nikola Moro
65'
match change Gary Alexis Medel Soto
Ra sân: Jerdy Schouten
65'
match change Lorenzo De Silvestri
Ra sân: Stefan Posch
Giacomo Quagliata
Ra sân: Michele Castagnetti
match change
70'
73'
match yellow.pngmatch red Riccardo Orsolini
77'
match change Nicola Sansone
Ra sân: Marko Arnautovic
Felix Afena-Gyan
Ra sân: Leonardo Sernicola
match change
77'
80'
match goal 0 - 5 Nicola Sansone
Kiến tạo: Musa Barrow
Cristian Buonaiuto match yellow.png
86'
Daniel Ciofani 1 - 5
Kiến tạo: Luka Lochoshvili
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cremonese Cremonese
Bologna Bologna
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
8
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
349
 
Số đường chuyền
 
619
82%
 
Chuyền chính xác
 
89%
7
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
8
8
 
Ném biên
 
16
14
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
89
 
Pha tấn công
 
83
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Luka Lochoshvili
20
Felix Afena-Gyan
33
Giacomo Quagliata
10
Cristian Buonaiuto
9
Daniel Ciofani
4
Emanuel Aiwu
24
Alex Ferrari
13
Gianluca Saro
18
Paolo Ghiglione
15
Matteo Bianchetti
23
Christian Acella
45
Mouhamadou Sarr
Cremonese Cremonese 4-2-3-1
Bologna Bologna 4-2-3-1
12
Carnesecchi
3
Valeri
21
Chiriches
5
Ibarra
17
Sernicola
28
Meite
19
Castagnetti
77
Okereke
27
Galdames
6
Pickel
74
Tsadjout
28
Skorupski
3
Posch
14
Bonifazi
26
Lucumi
50
Cambiaso
30
Schouten
8
Dominguez
7
Orsolini
19
Ferguson
99
Barrow
9
Arnautovic

Substitutes

17
Gary Alexis Medel Soto
6
Nikola Moro
10
Nicola Sansone
29
Lorenzo De Silvestri
20
Michel Aebischer
25
Niklas Pyyhtia
22
Charalampos Lykogiannis
1
Francesco Bardi
34
Federico Ravaglia
11
Joshua Zirkzee
4
Joaquin Sosa
Đội hình dự bị
Cremonese Cremonese
Luka Lochoshvili 44
Felix Afena-Gyan 20
Giacomo Quagliata 33
Cristian Buonaiuto 10
Daniel Ciofani 9
Emanuel Aiwu 4
Alex Ferrari 24
Gianluca Saro 13
Paolo Ghiglione 18
Matteo Bianchetti 15
Christian Acella 23
Mouhamadou Sarr 45
Bologna Bologna
17 Gary Alexis Medel Soto
6 Nikola Moro
10 Nicola Sansone
29 Lorenzo De Silvestri
20 Michel Aebischer
25 Niklas Pyyhtia
22 Charalampos Lykogiannis
1 Francesco Bardi
34 Federico Ravaglia
11 Joshua Zirkzee
4 Joaquin Sosa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
55.33% Kiểm soát bóng 55%
15 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cremonese (15trận)
Chủ Khách
Bologna (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
6
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Cremonese Cremonese

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Vlad Chiriches Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 14 6.49
28 Souahilo Meite Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 9 6.17
19 Michele Castagnetti Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.22
27 Pablo Manuel Galdames Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.09
6 Charles Pickel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 9 6.07
77 David Okereke Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.19
17 Leonardo Sernicola Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 2 0 9 6.55
12 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.32
3 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 5 6.31
5 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 1 8 6.43
74 Frank Cedric Tsadjout Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.02

Bologna Bologna

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.04
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.38
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 15 6.16
14 Kevin Bonifazi Trung vệ 0 0 0 20 20 100% 0 0 20 6.32
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 22 6.3
30 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 20 6.26
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.07
3 Stefan Posch Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 21 6.54
8 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 13 6.22
99 Musa Barrow Cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 12 6.06
50 Andrea Cambiaso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 1 0 19 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi