ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 4, 01/03 Vòng 24
Cremonese
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
AS Roma
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.94
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
5.10
X
3.50
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Cremonese Cremonese
Phút
AS Roma AS Roma
Alex Ferrari match yellow.png
12'
Frank Cedric Tsadjout 1 - 0
Kiến tạo: Emanuele Valeri
match goal
17'
Matteo Bianchetti match yellow.png
52'
Leonardo Sernicola match yellow.png
58'
62'
match change Tammy Abraham
Ra sân: Andrea Belotti
63'
match change Nemanja Matic
Ra sân: Bryan Cristante
63'
match change Stephan El Shaarawy
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
63'
match change Ola Solbakken
Ra sân: Nicola Zalewski
Souahilo Meite
Ra sân: Felix Afena-Gyan
match change
66'
69'
match change Rick Karsdorp
Ra sân: Marash Kumbulla
71'
match goal 1 - 1 Leonardo Spinazzola
Kiến tạo: Gianluca Mancini
74'
match yellow.png Stephan El Shaarawy
Daniel Ciofani
Ra sân: Frank Cedric Tsadjout
match change
78'
Pablo Manuel Galdames
Ra sân: Charles Pickel
match change
78'
81'
match yellow.png Roger Ibanez Da Silva
Daniel Ciofani 2 - 1 match pen
83'
Vlad Chiriches
Ra sân: Alex Ferrari
match change
84'
Paolo Ghiglione
Ra sân: Leonardo Sernicola
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cremonese Cremonese
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
17
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
296
 
Số đường chuyền
 
590
68%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
5
36
 
Đánh đầu
 
46
14
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
16
21
 
Ném biên
 
27
18
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
138
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Pablo Manuel Galdames
28
Souahilo Meite
18
Paolo Ghiglione
21
Vlad Chiriches
9
Daniel Ciofani
4
Emanuel Aiwu
90
Cyriel Dessers
44
Luka Lochoshvili
13
Gianluca Saro
23
Christian Acella
10
Cristian Buonaiuto
33
Giacomo Quagliata
45
Mouhamadou Sarr
Cremonese Cremonese 3-4-3
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
12
Carnesecchi
5
Ibarra
15
Bianchetti
24
Ferrari
3
Valeri
26
Benassi
6
Pickel
17
Sernicola
77
Okereke
74
Tsadjout
20
Afena-Gyan
1
Patricio
23
Mancini
3
Silva
24
Kumbulla
59
Zalewski
4
Cristante
25
Wijnaldum
37
Spinazzola
21
Dybala
7
Pellegrini
11
Belotti

Substitutes

92
Stephan El Shaarawy
2
Rick Karsdorp
18
Ola Solbakken
8
Nemanja Matic
9
Tammy Abraham
62
Cristian Volpato
99
Mile Svilar
20
Mohamed Mady Camara
52
Edoardo Bove
63
Pietro Boer
14
Diego Javier Llorente Rios
19
Zeki Celik
68
Benjamin Tahirovic
Đội hình dự bị
Cremonese Cremonese
Pablo Manuel Galdames 27
Souahilo Meite 28
Paolo Ghiglione 18
Vlad Chiriches 21
Daniel Ciofani 9
Emanuel Aiwu 4
Cyriel Dessers 90
Luka Lochoshvili 44
Gianluca Saro 13
Christian Acella 23
Cristian Buonaiuto 10
Giacomo Quagliata 33
Mouhamadou Sarr 45
AS Roma AS Roma
92 Stephan El Shaarawy
2 Rick Karsdorp
18 Ola Solbakken
8 Nemanja Matic
9 Tammy Abraham
62 Cristian Volpato
99 Mile Svilar
20 Mohamed Mady Camara
52 Edoardo Bove
63 Pietro Boer
14 Diego Javier Llorente Rios
19 Zeki Celik
68 Benjamin Tahirovic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 3.33
4 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.67
55.33% Kiểm soát bóng 59.67%
15 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cremonese (15trận)
Chủ Khách
AS Roma (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
3
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
2
0

Cremonese Cremonese

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Matteo Bianchetti Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 2 42 7.01
9 Daniel Ciofani Tiền đạo cắm 2 1 0 2 0 0% 1 0 7 6.6
21 Vlad Chiriches Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.11
28 Souahilo Meite Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.33
24 Alex Ferrari Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 40 6.48
18 Paolo Ghiglione Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.03
27 Pablo Manuel Galdames Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 5 3 60% 0 0 8 6.15
6 Charles Pickel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 12 63.16% 1 0 28 6.16
77 David Okereke Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 1 25 7.34
26 Marco Benassi Tiền vệ trụ 0 0 0 31 26 83.87% 4 0 48 6.98
17 Leonardo Sernicola Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 19 82.61% 2 0 45 6.38
12 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 40 17 42.5% 0 0 50 6.57
3 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 19 61.29% 3 0 59 7.14
5 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 3 45 6.72
74 Frank Cedric Tsadjout Tiền đạo cắm 3 1 1 21 9 42.86% 0 5 30 7.49
20 Felix Afena-Gyan Tiền đạo cắm 1 0 0 16 10 62.5% 1 2 35 6.2

AS Roma AS Roma

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 3 0 0 42 37 88.1% 0 3 54 6.45
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 1 0 0 13 13 100% 0 0 22 5.98
1 Rui Pedro dos Santos Patricio Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 31 5.42
8 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 26 96.3% 2 0 35 6.47
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 1 1 1 66 49 74.24% 3 1 100 8.58
11 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 0 0 0 20 14 70% 0 1 26 6.07
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 26 76.47% 0 8 43 6.81
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 4 1 1 39 28 71.79% 6 0 67 6.23
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 0 0 2 23 19 82.61% 2 1 36 6.41
2 Rick Karsdorp Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 15 88.24% 2 0 23 6.21
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 1 68 52 76.47% 0 3 75 6.88
9 Tammy Abraham Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 4 11 6.44
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 0 98 88 89.8% 0 2 119 6.76
24 Marash Kumbulla Trung vệ 0 0 0 62 52 83.87% 0 3 73 6.57
18 Ola Solbakken Cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 14 6.06
59 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 0 0 0 36 25 69.44% 2 0 60 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi