Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.81
0.81
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.91
0.91
1
2.04
2.04
X
3.15
3.15
2
3.55
3.55
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
1.07
1.07
O
1
0.88
0.88
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Cracovia Krakow
Phút
Widzew lodz
Benjamin Kallman 1 - 0
Kiến tạo: Mikkel Maigaard
Kiến tạo: Mikkel Maigaard
4'
12'
Juan Fernandez
21'
1 - 1 Jakub Lukowski
Kiến tạo: Imad Rondic
Kiến tạo: Imad Rondic
Filip Rozga
23'
36'
Samuel Kozlovsky
Otar Kakabadze
47'
63'
Hillary Gong Chukwah
Ra sân: Kamil Cybulski
Ra sân: Kamil Cybulski
Amir Al Ammari
Ra sân: Patryk Sokolowski
Ra sân: Patryk Sokolowski
75'
80'
Antoni Klimek
Ra sân: Jakub Lukowski
Ra sân: Jakub Lukowski
Michal Rakoczy
Ra sân: Filip Rozga
Ra sân: Filip Rozga
83'
84'
1 - 2 Fran Alvarez
Kiến tạo: Antoni Klimek
Kiến tạo: Antoni Klimek
90'
1 - 3 Imad Rondic
Kiến tạo: Antoni Klimek
Kiến tạo: Antoni Klimek
90'
Juljan Shehu
Ra sân: Fran Alvarez
Ra sân: Fran Alvarez
90'
Hubert Sobol
Ra sân: Jakub Sypek
Ra sân: Jakub Sypek
Patryk Janasik
Ra sân: Jakub Jugas
Ra sân: Jakub Jugas
90'
Ajdin Hasic
Ra sân: Otar Kakabadze
Ra sân: Otar Kakabadze
90'
90'
Marek Hanousek
90'
Imad Rondic
90'
Antoni Klimek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cracovia Krakow
Widzew lodz
2
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
5
8
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
4
15
Sút Phạt
19
48%
Kiểm soát bóng
52%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
373
Số đường chuyền
410
17
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
13
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
6
78
Pha tấn công
67
57
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Cracovia Krakow
5-3-2
Widzew lodz
4-3-3
27
Ravas
19
Olafsson
5
Ghița
15
Glik
24
Jugas
25
Kakabadze
11
Maigaard
88
Sokolowski
18
Rozga
9
Kallman
7
Buren
1
Gikiewicz
91
Krajewski
4
Zyro
15
Fernandez
3
Kozlovsky
10
Alvarez
25
Hanousek
7
Lukowski
77
Sypek
9
Rondic
78
Cybulski
Đội hình dự bị
Cracovia Krakow
Amir Al Ammari
6
Bartosz Biedrzycki
16
Mateusz Bochnak
17
Ajdin Hasic
14
Patryk Janasik
77
Pawel Jaroszynski
4
Karol Knap
20
Sebastian Madejski
13
Michal Rakoczy
10
Widzew lodz
8
Hillary Gong Chukwah
5
Kreshnik Hajrizi
99
Said Hamulic
37
Sebastian Kerk
47
Antoni Klimek
33
Jan Krzywanski
6
Juljan Shehu
2
LuIs da Silva
17
Hubert Sobol
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
7
2.33
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
34.33%
11.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cracovia Krakow (9trận)
Chủ
Khách
Widzew lodz (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0