Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.86
0.86
1
2.70
2.70
X
3.50
3.50
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.78
0.78
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Cracovia Krakow
Phút
Pogon Szczecin
Mikkel Maigaard 1 - 0
Kiến tạo: Otar Kakabadze
Kiến tạo: Otar Kakabadze
20'
32'
Efthymios Koulouris
46'
Kacper Lukasiak
Ra sân: Adrian Przyborek
Ra sân: Adrian Przyborek
61'
Alexander Gorgon
Ra sân: Joao Pedro Costa Gamboa
Ra sân: Joao Pedro Costa Gamboa
Filip Rozga
Ra sân: Ajdin Hasic
Ra sân: Ajdin Hasic
67'
69'
Kacper Lukasiak
72'
1 - 1 Leonardo Borges Da Silva
Kiến tạo: Linus Wahlqvist
Kiến tạo: Linus Wahlqvist
Filip Rozga
76'
Michal Rakoczy
Ra sân: Mick van Buren
Ra sân: Mick van Buren
83'
Amir Al Ammari
Ra sân: Patryk Sokolowski
Ra sân: Patryk Sokolowski
83'
87'
Olaf Korczakowski
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
88'
Fredrik Ulvestad
90'
Kacper Lukasiak
Virgil Eugen Ghița 2 - 1
Kiến tạo: Amir Al Ammari
Kiến tạo: Amir Al Ammari
90'
Jani Atanasov
Ra sân: Mikkel Maigaard
Ra sân: Mikkel Maigaard
90'
90'
Patryk Paryzek
Ra sân: Benedikt Zech
Ra sân: Benedikt Zech
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cracovia Krakow
Pogon Szczecin
6
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
17
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
6
11
Sút ra ngoài
10
12
Sút Phạt
12
38%
Kiểm soát bóng
62%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
296
Số đường chuyền
484
74%
Chuyền chính xác
84%
10
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
3
5
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
6
3
Đánh chặn
1
12
Ném biên
15
10
Thử thách
14
22
Long pass
23
79
Pha tấn công
110
65
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Cracovia Krakow
3-4-3
Pogon Szczecin
4-3-3
27
Ravas
5
Ghița
15
Glik
24
Jugas
19
Olafsson
88
Sokolowski
11
Maigaard
25
Kakabadze
9
Kallman
7
Buren
14
Hasic
77
Cojocaru
28
Wahlqvist
23
Zech
4
Silva
32
Koutris
10
Przyborek
21
Gamboa
8
Ulvestad
22
Bichakhchyan
9
Koulouris
11
Grosicki
Đội hình dự bị
Cracovia Krakow
Amir Al Ammari
6
Jani Atanasov
8
Bartosz Biedrzycki
16
Mateusz Bochnak
17
Arttu Hoskonen
22
Sebastian Madejski
13
Michal Rakoczy
10
Filip Rozga
18
Andreas Skovgaard
3
Pogon Szczecin
20
Alexander Gorgon
31
Krzysztof Kaminski
71
Olaf Korczakowski
17
Jakub Lis
25
Wojciech Lisowski
54
Kacper Lukasiak
51
Patryk Paryzek
61
Kacper Smolinski
35
Maciej Wojciechowski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
45%
Kiểm soát bóng
58.67%
13
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cracovia Krakow (8trận)
Chủ
Khách
Pogon Szczecin (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0