ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ba Lan - Thứ 7, 09/11 Vòng 15
Cracovia Krakow
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 2)
Đặt cược
GKS Katowice
Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 2.5
0.82
U 2.5
0.98
1
1.85
X
3.20
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Phút
GKS Katowice GKS Katowice
15'
match goal 0 - 1 Mateusz Mak
28'
match change Sebastian Bergier
Ra sân: Adam Zrelak
Patryk Sokolowski match yellow.png
29'
39'
match goal 0 - 2 Mateusz Mak
Mikkel Maigaard 1 - 2 match goal
45'
50'
match yellow.png Lukas Klemenz
52'
match yellow.png Sebastian Bergier
Mick van Buren
Ra sân: Filip Rozga
match change
60'
62'
match goal 1 - 3 Adrian Blad
Kiến tạo: Oskar Repka
Mikkel Maigaard 2 - 3 match goal
70'
Amir Al Ammari
Ra sân: Jakub Jugas
match change
72'
Bartosz Biedrzycki
Ra sân: David Kristjan Olafsson
match change
72'
Mateusz Bochnak
Ra sân: Patryk Sokolowski
match change
81'
82'
match yellow.png Mateusz Mak
83'
match change Sebastian Milewski
Ra sân: Mateusz Mak
90'
match change Mateusz Marzec
Ra sân: Borja Galan gonzalez
Benjamin Kallman 3 - 3
Kiến tạo: Bartosz Biedrzycki
match goal
90'
90'
match goal 3 - 4 Sebastian Milewski
Kiến tạo: Mateusz Kowalczyk
90'
match yellow.png Adrian Blad
Arttu Hoskonen match yellow.png
90'
Amir Al Ammari match yellow.png
90'
Henrich Ravas match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
GKS Katowice GKS Katowice
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
476
 
Số đường chuyền
 
429
78%
 
Chuyền chính xác
 
73%
13
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
4
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
10
22
 
Long pass
 
36
115
 
Pha tấn công
 
115
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Amir Al Ammari
8
Jani Atanasov
16
Bartosz Biedrzycki
17
Mateusz Bochnak
23
Fabian Bzdyl
77
Patryk Janasik
13
Sebastian Madejski
7
Mick van Buren
Cracovia Krakow Cracovia Krakow 3-4-3
GKS Katowice GKS Katowice 3-4-3
27
Ravas
24
Jugas
22
Hoskonen
3
Skovgaard
25
Kakabadze
88
Sokolowski
11
2
Maigaard
19
Olafsson
14
Hasic
9
Kallman
18
Rozga
1
Kudla
30
Czerwinski
4
Jedrych
6
Klemenz
23
Wasielewski
77
Kowalczyk
5
Repka
8
gonzalez
11
Blad
99
Zrelak
10
2
Mak

Substitutes

74
Jakub Antczak
21
Bartosz Baranowicz
7
Sebastian Bergier
28
Alan Brod
13
Bartosz Jaroszek
17
Mateusz Marzec
22
Sebastian Milewski
32
Rafal Straczek
25
Lukasz Trepka
Đội hình dự bị
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Amir Al Ammari 6
Jani Atanasov 8
Bartosz Biedrzycki 16
Mateusz Bochnak 17
Fabian Bzdyl 23
Patryk Janasik 77
Sebastian Madejski 13
Mick van Buren 7
GKS Katowice GKS Katowice
74 Jakub Antczak
21 Bartosz Baranowicz
7 Sebastian Bergier
28 Alan Brod
13 Bartosz Jaroszek
17 Mateusz Marzec
22 Sebastian Milewski
32 Rafal Straczek
25 Lukasz Trepka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 4.67
8 Sút trúng cầu môn 5.33
49% Kiểm soát bóng 52%
10.67 Phạm lỗi 4.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cracovia Krakow (16trận)
Chủ Khách
GKS Katowice (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
1
2
2
3