ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 26/10 Vòng 12
Coventry City
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Luton Town 1
Coventry Building Society Arena
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.38
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.66
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Luton Town Luton Town
Liam Kitching match yellow.png
13'
15'
match pen 0 - 1 Carlton Morris
17'
match yellow.png Alfie Doughty
18'
match yellow.png Carlton Morris
22'
match yellow.png Mark McGuinness
37'
match goal 0 - 2 Elijah Anuoluwapo Adebayo
Kiến tạo: Tom Krauss
Jack Rudoni
Ra sân: Liam Kitching
match change
46'
54'
match yellow.png Thomas Holmes
Ellis Simms 1 - 2
Kiến tạo: Jack Rudoni
match goal
59'
60'
match change Jacob Brown
Ra sân: Carlton Morris
Victor Torp
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
match change
66'
68'
match change Marvelous Nakamba
Ra sân: Tahith Chong
Victor Torp 2 - 2
Kiến tạo: Ben Sheaf
match goal
76'
78'
match change Liam Walsh
Ra sân: Tom Krauss
79'
match change Cauley Woodrow
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
Ben Sheaf match yellow.png
80'
Haji Wright 3 - 2 match goal
90'
90'
match yellow.pngmatch red Thomas Holmes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Luton Town Luton Town
11
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
16
 
Sút ra ngoài
 
5
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
486
 
Số đường chuyền
 
247
82%
 
Chuyền chính xác
 
62%
9
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
45
18
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
7
9
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
10
9
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
21
107
 
Pha tấn công
 
75
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Victor Torp
5
Jack Rudoni
37
Norman Bassette
54
Kai Andrews
10
Ephron Mason-Clarke
40
Bradley Collins
30
Fabio Tavares
3
Jay Dasilva
23
Brandon Thomas-Asante
Coventry City Coventry City 3-4-1-2
Luton Town Luton Town 3-4-1-2
1
Dovin
2
Binks
4
Thomas
22
Latibeaudiere
15
Kitching
14
Sheaf
28
Eccles
27
Ewijk
7
Sakamoto
9
Simms
11
Wright
24
Kaminski
27
Hashioka
6
McGuinness
29
Holmes
7
Moses
8
Krauss
18
Clark
45
Doughty
14
Chong
9
Morris
11
Adebayo

Substitutes

13
Marvelous Nakamba
20
Liam Walsh
19
Jacob Brown
10
Cauley Woodrow
17
Pelly Ruddock
23
Tim Krul
38
Joseph Johnson
25
Joe Taylor
37
Zack Nelson
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Victor Torp 29
Jack Rudoni 5
Norman Bassette 37
Kai Andrews 54
Ephron Mason-Clarke 10
Bradley Collins 40
Fabio Tavares 30
Jay Dasilva 3
Brandon Thomas-Asante 23
Luton Town Luton Town
13 Marvelous Nakamba
20 Liam Walsh
19 Jacob Brown
10 Cauley Woodrow
17 Pelly Ruddock
23 Tim Krul
38 Joseph Johnson
25 Joe Taylor
37 Zack Nelson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
8 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
58% Kiểm soát bóng 48.67%
10.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (18trận)
Chủ Khách
Luton Town (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
4
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1

Coventry City Coventry City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 3 1 3 52 45 86.54% 0 0 68 6.83
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 1 1 1 8 7 87.5% 1 0 13 7.11
11 Haji Wright Tiền đạo cắm 5 1 3 14 11 78.57% 1 2 35 7.2
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 1 64 6.32
15 Liam Kitching Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 1 1 25 6.21
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 1 0 2 17 14 82.35% 6 1 34 5.89
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 2 1 5 35 30 85.71% 5 0 54 6.6
1 Oliver Dovin Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 34 6.37
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 0 0 1 24 18 75% 6 0 37 7.08
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 6 2 0 8 7 87.5% 1 2 19 7.21
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 4 1 4 51 36 70.59% 3 1 64 6.91
2 Luis Binks Trung vệ 0 0 0 66 54 81.82% 1 2 77 6.3
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 2 45 6

Luton Town Luton Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Victor Moses Cánh phải 0 0 0 23 15 65.22% 1 1 43 6.83
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 30 16 53.33% 0 1 39 6.89
10 Cauley Woodrow Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 2 1 0 13 9 69.23% 0 2 19 6.78
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.03
19 Jacob Brown Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 5.93
27 Daiki Hashioka Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 9 45% 0 8 31 6.87
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 21 6.32
29 Thomas Holmes Trung vệ 0 0 1 16 11 68.75% 0 0 25 6.24
20 Liam Walsh Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.21
14 Tahith Chong Cánh phải 1 1 0 16 12 75% 1 1 28 7.34
8 Tom Krauss Tiền vệ trụ 1 0 2 28 24 85.71% 0 0 38 6.98
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 0 0 2 16 9 56.25% 7 0 43 7.03
6 Mark McGuinness Trung vệ 2 0 0 25 12 48% 0 5 37 6.46
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 2 2 1 10 6 60% 0 2 28 7.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi