ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Italia - Thứ 2, 25/04 Vòng 36
Cosenza Calcio 1914
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Pordenone Calcio SSD
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
1.84
X
3.35
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.79
O 0.75
0.76
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
Phút
Pordenone Calcio SSD Pordenone Calcio SSD
24'
match goal 0 - 1 Alessandro Lovisa
Kiến tạo: Nicolo Cambiaghi
33'
match yellow.png Alessio Sabbione
Joaquin Larrivey 1 - 1 match pen
35'
Joaquin Larrivey 2 - 1
Kiến tạo: Giuseppe Caso
match goal
44'
Michele Camporese match yellow.png
56'
76'
match yellow.png Kevin Biondi
Michele Camporese 3 - 1 match goal
83'
Marco Carraro match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
Pordenone Calcio SSD Pordenone Calcio SSD
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
5
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
303
 
Số đường chuyền
 
521
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Thử thách
 
10
61
 
Pha tấn công
 
112
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
1.33 Phạt góc 6.67
4 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
47.67% Kiểm soát bóng 51%
17.67 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cosenza Calcio 1914 (14trận)
Chủ Khách
Pordenone Calcio SSD (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0