ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Quốc Gia Chile - Thứ 2, 09/09 Vòng Quarterfinals
Coquimbo Unido
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Municipal Iquique 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.86
O 2.5
0.94
U 2.5
0.86
1
2.30
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.14
O 1
0.87
U 1
0.93

Diễn biến chính

Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Phút
Municipal Iquique Municipal Iquique
Andres Chavez 1 - 0 match goal
7'
Juan Francisco Cornejo Palma match yellow.png
35'
47'
match yellow.png Matias Javier Blazquez Lavin
56'
match yellow.png Hans Francisco Salinas
Alejandro Maximiliano Camargo match yellow.png
65'
Dylan Glaby match yellow.png
65'
67'
match yellow.png Edson Raul Puch Cortes
75'
match yellow.png Dilan Rojas
Diego Sanchez Carvajal match yellow.png
90'
90'
match red Steffan Pino Briceno
90'
match yellow.png Steffan Pino Briceno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Municipal Iquique Municipal Iquique
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
291
 
Số đường chuyền
 
490
60%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
3
30
 
Ném biên
 
17
16
 
Thử thách
 
14
30
 
Long pass
 
39
160
 
Pha tấn công
 
195
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
96

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7
51% Kiểm soát bóng 43.33%
8.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coquimbo Unido (49trận)
Chủ Khách
Municipal Iquique (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
9
7
HT-H/FT-T
5
6
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
4
7
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
3
4
3
5