ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC NET88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Chile - Thứ 7, 04/05 Vòng 11
Coquimbo Unido
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Huachipato
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
2.30
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Phút
Huachipato Huachipato
3'
match yellow.png Claudio Elias Sepulveda Castro
Nicolas Johansen 1 - 0
Kiến tạo: Dylan Glaby
match goal
11'
Bruno Cabrera 2 - 0
Kiến tạo: Juan Francisco Cornejo Palma
match goal
19'
39'
match yellow.png Leandro Diaz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Huachipato Huachipato
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
6
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
117
 
Số đường chuyền
 
225
5
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
10
1
 
Đánh chặn
 
5
3
 
Thử thách
 
1
37
 
Pha tấn công
 
49
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Alejandro Azocar
26
Cristopher Barrera
28
Sebastian Cabrera
7
Sebastian Galani
4
Elvis Hernandez
33
Enzo Mettifogo
1
Miguel Angel Pinto Jerez
Coquimbo Unido Coquimbo Unido 4-2-1-3
Huachipato Huachipato 4-2-1-3
13
Carvajal
16
Palma
3
Guzman
2
Cabrera
5
Escobar
8
Camargo
6
Glaby
10
Cabral
32
Barraza
19
Johansen
30
Chandia
17
Gonzalez
5
Olea
3
Gonzalez
4
Gazzolo
26
Diaz
6
Castro
20
Martinez
30
Vargas
21
Brea
9
Vejar
23
Escobar

Substitutes

25
Benjamin Ampuero
7
Mario Briceno
28
Maximiliano Gutierrez
13
Renzo Malanca
19
Oyarzun Saravia J. D.
1
Martin Cristian Alonso Parra Plaza
15
Santiago Silva
Đội hình dự bị
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Alejandro Azocar 11
Cristopher Barrera 26
Sebastian Cabrera 28
Sebastian Galani 7
Elvis Hernandez 4
Enzo Mettifogo 33
Miguel Angel Pinto Jerez 1
Huachipato Huachipato
25 Benjamin Ampuero
7 Mario Briceno
28 Maximiliano Gutierrez
13 Renzo Malanca
19 Oyarzun Saravia J. D.
1 Martin Cristian Alonso Parra Plaza
15 Santiago Silva

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3
2.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 4
2 Sút trúng cầu môn 5.33
39% Kiểm soát bóng 57.67%
10.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coquimbo Unido (21trận)
Chủ Khách
Huachipato (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
3
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
6
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
2
2