Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.02
1.02
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
0.95
0.95
1
2.50
2.50
X
3.60
3.60
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
1
0.85
0.85
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
Coquimbo Unido
Phút
Cobresal
Fabian Alejandro Carmona Fredes
Ra sân: Javier Andres Parraguez Herrera
Ra sân: Javier Andres Parraguez Herrera
6'
13'
Guillermo Pacheco
Ra sân: Pablo Ignacio Cardenas
Ra sân: Pablo Ignacio Cardenas
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coquimbo Unido
Cobresal
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Tổng cú sút
2
3
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
2
1
Sút Phạt
1
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
104
Số đường chuyền
79
1
Phạm lỗi
1
0
Đánh đầu thành công
1
0
Cứu thua
2
1
Rê bóng thành công
7
4
Đánh chặn
1
2
Ném biên
8
1
Cản phá thành công
6
3
Thử thách
4
22
Pha tấn công
23
9
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Coquimbo Unido
4-3-3
Cobresal
4-5-1
13
Carvajal
16
Palma
27
Sanchez
3
Munoz
5
Escobar
31
Chandia
6
Glaby
29
Cabral
17
Arancibia
9
Holgado
8
Herrera
22
Requena
17
Cardenas
26
Perez
5
Cruz
15
Hernandez
11
Lezcano
25
Vásquez
6
Camargo
20
Sepulveda
18
Rodriguez
16
Gutierrez
Đội hình dự bị
Coquimbo Unido
Jhon Bravo
15
Fabian Alejandro Carmona Fredes
20
Diego Orellana Riffo
22
Matias Palavecino
11
Luis Antonio Pavez Contreras
14
Miguel Angel Pinto Jerez
1
Nicolas Andres Rivera Faundez
23
Cobresal
28
Diego Andres Cespedes Maturana
1
Jorge Luis Deschamps
14
Franco Natanael García Barboza
13
Cristopher Mesias
23
Guillermo Pacheco
9
Leonardo Felipe Valencia Rossel
30
Cecilio Alfonso Waterman Ruiz
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5
3.33
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
4.33
36%
Kiểm soát bóng
51%
12
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coquimbo Unido (41trận)
Chủ
Khách
Cobresal (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
4
6
HT-H/FT-T
4
4
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
7
2
3
HT-B/FT-H
1
0
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
3
3
3
1