ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 12/03 Vòng 4
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Yokohama Marinos
Sapporo Dome
Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.93
O 3
0.95
U 3
0.95
1
3.50
X
3.60
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.07
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Tsuyoshi Ogashiwa 1 - 0
Kiến tạo: Takuro Kaneko
match goal
8'
Shunta Tanaka match yellow.png
34'
63'
match change Kota Mizunuma
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
63'
match change Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Takuma Nishimura
Seiya Baba
Ra sân: Yuya Asano
match change
67'
69'
match change Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Kenta Inoue
70'
match change Joeru Fujita
Ra sân: Kida Takuya
Hiroyuki Kobayashi 2 - 0 match goal
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
19
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
324
 
Số đường chuyền
 
580
16
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
8
17
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
97
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Koki Otani
3
Seiya Baba
6
Toya Nakamura
22
Daigo NISHI
49
Supachok Sarachat
32
Milan Tucic
45
Taika Nakashima
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
25
SungYun
5
Fukumori
50
Okamura
2
Tanaka
4
Suga
10
MIYAZAWA
27
Arano
9
Kaneko
18
Asano
19
Ogashiwa
99
Kobayashi
1
Ichimori
15
Kamijima
4
Hatanaka
33
Tsunoda
26
Koike
8
Takuya
6
Watanabe
17
Inoue
30
Nishimura
7
Silva
11
Souza

Substitutes

21
Hiroki Iikura
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
19
Yuki Saneto
16
Joeru Fujita
10
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
18
Kota Mizunuma
20
Yan Matheus Santos Souza
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Koki Otani 48
Seiya Baba 3
Toya Nakamura 6
Daigo NISHI 22
Supachok Sarachat 49
Milan Tucic 32
Taika Nakashima 45
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
21 Hiroki Iikura
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
19 Yuki Saneto
16 Joeru Fujita
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
18 Kota Mizunuma
20 Yan Matheus Santos Souza

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 60.67%
13 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (46trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
4
5
HT-H/FT-T
2
2
6
1
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
4
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
7
1
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
5
0
6
6
HT-B/FT-B
2
5
2
2

Consadole Sapporo Consadole Sapporo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 1 0 1 30 24 80% 0 0 35 6.9
22 Daigo NISHI Hậu vệ cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 1 2 6.7
99 Hiroyuki Kobayashi Tiền vệ trụ 1 1 1 17 11 64.71% 0 2 28 7.6
5 Akito Fukumori Trung vệ 1 0 2 34 22 64.71% 0 0 55 7.2
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 1 1 1 38 26 68.42% 0 0 53 6.7
25 Gu SungYun Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 0 36 7.4
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 3 2 0 14 11 78.57% 0 0 42 7.1
32 Milan Tucic Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.5
18 Yuya Asano Tiền vệ công 2 0 0 14 11 78.57% 0 0 22 6.2
9 Takuro Kaneko Cánh phải 1 0 2 36 22 61.11% 0 1 65 7.2
2 Shunta Tanaka Trung vệ 1 0 1 42 25 59.52% 0 0 59 7.2
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 1 34 23 67.65% 0 1 48 7.5
3 Seiya Baba Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.5
19 Tsuyoshi Ogashiwa Tiền đạo cắm 5 2 1 23 22 95.65% 0 0 39 7.4
45 Taika Nakashima Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 2 7 6.6
6 Toya Nakamura Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.7

Yokohama Marinos Yokohama Marinos

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Tiền vệ phải 0 0 2 17 13 76.47% 0 0 28 6.6
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 0 0 1 21 14 66.67% 0 1 34 6.5
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 40 6.4
4 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 1 0 0 91 74 81.32% 0 3 98 6.6
11 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 3 1 0 17 10 58.82% 0 3 27 6.9
30 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 25 6.4
26 Yuta Koike Hậu vệ cánh trái 2 0 1 53 38 71.7% 0 3 95 6.7
1 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 72 63 87.5% 0 1 90 5.9
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 0 0 2 22 19 86.36% 0 0 36 6.8
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun Tiền vệ công 1 0 0 14 14 100% 0 1 18 6.5
6 Kota Watanabe Tiền vệ công 0 0 0 49 44 89.8% 0 0 56 6.6
20 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 14 6.5
15 Takumi Kamijima Trung vệ 1 1 1 67 54 80.6% 0 0 79 6.6
16 Joeru Fujita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 16 76.19% 0 2 30 6.9
33 Ryotaro Tsunoda Trung vệ 0 0 0 82 70 85.37% 0 2 104 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi