ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 28/10 Vòng 31
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Yokohama FC
Sapporo Dome
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.87
+1
1.01
O 3.25
0.88
U 3.25
0.98
1
1.55
X
4.85
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.77
O 1.25
0.90
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Yokohama FC Yokohama FC
Yoshiaki Komai 1 - 0 match goal
18'
Yuya Asano 2 - 0
Kiến tạo: Lucas Fernandes
match goal
31'
46'
match change Koki Sakamoto
Ra sân: Keijiro Ogawa
63'
match change Sho Ito
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
63'
match change Tomoki Kondo
Ra sân: Kotaro Hayashi
Seiya Baba match yellow.png
66'
Takuma Arano match yellow.png
69'
Toya Nakamura
Ra sân: Akito Fukumori
match change
71'
Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Ryota Aoki
match change
71'
75'
match change Hirotaka Mita
Ra sân: Yuri Lima Lara
Kim Gun Hee
Ra sân: Daiki Suga
match change
79'
Milan Tucic
Ra sân: Takuma Arano
match change
79'
86'
match change Kento Hashimoto
Ra sân: Towa Yamane
Shota Nishino
Ra sân: Lucas Fernandes
match change
87'
90'
match goal 2 - 1 Boniface Uduka
Kiến tạo: Shion Inoue

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Yokohama FC Yokohama FC
1
 
Phạt góc
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
15
13
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
13
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
577
 
Số đường chuyền
 
363
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cứu thua
 
11
15
 
Rê bóng thành công
 
4
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
4
9
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
106
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Toya Nakamura
10
Hiroki MIYAZAWA
13
Kim Gun Hee
32
Milan Tucic
47
Shota Nishino
1
Takanori Sugeno
23
Shingo Omori
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
51
Takagi
5
Fukumori
50
Okamura
2
Tanaka
4
Suga
3
Baba
27
Arano
7
Fernandes
11
Aoki
18
Asano
14
Komai
1
Nagai
22
Iwatake
2
Uduka
27
Yoshino
30
Yamane
4
Lara
20
Inoue
26
Hayashi
10
Caprini
50
Ogawa
9
Santos

Substitutes

31
Koki Sakamoto
33
Tomoki Kondo
15
Sho Ito
25
Hirotaka Mita
42
Kento Hashimoto
49
Svend Brodersen
19
Mateus Souza Moraes
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Toya Nakamura 6
Hiroki MIYAZAWA 10
Kim Gun Hee 13
Milan Tucic 32
Shota Nishino 47
Takanori Sugeno 1
Shingo Omori 23
Yokohama FC Yokohama FC
31 Koki Sakamoto
33 Tomoki Kondo
15 Sho Ito
25 Hirotaka Mita
42 Kento Hashimoto
49 Svend Brodersen
19 Mateus Souza Moraes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 3
49% Kiểm soát bóng 52%
13 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (46trận)
Chủ Khách
Yokohama FC (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
7
6
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
4
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
5
6
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
5
0
0
3
HT-B/FT-B
2
5
2
6

Consadole Sapporo Consadole Sapporo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 2 2 1 16 12 75% 0 1 21 7.4
5 Akito Fukumori Trung vệ 0 0 1 36 29 80.56% 0 1 43 7.1
51 Shun Takagi Thủ môn 0 0 0 30 30 100% 0 0 35 7.2
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 1 0 3 46 44 95.65% 0 0 49 6.6
11 Ryota Aoki Tiền vệ công 2 2 0 23 16 69.57% 0 0 27 6.8
7 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 1 1 1 23 16 69.57% 0 0 31 7
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 1 1 1 21 19 90.48% 0 0 35 6.8
18 Yuya Asano Tiền vệ công 3 1 1 10 9 90% 0 0 20 7.2
2 Shunta Tanaka Trung vệ 0 0 1 31 25 80.65% 0 1 38 7.2
50 Daihachi Okamura Trung vệ 2 2 0 57 41 71.93% 0 7 68 7.3
3 Seiya Baba Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 1 65 6.7

Yokohama FC Yokohama FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
50 Keijiro Ogawa Cánh phải 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 18 6.1
27 Kyohei Yoshino Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 20 6.6
1 Kengo Nagai Thủ môn 0 0 0 22 8 36.36% 0 0 31 7.3
22 Katsuya Iwatake Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 6.3
20 Shion Inoue Tiền vệ trái 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 28 6.6
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 24 6.5
30 Towa Yamane Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 2 20 6.4
2 Boniface Uduka Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 27 6.2
9 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 1 0 0 12 5 41.67% 0 4 20 6.3
10 Caprini Cánh phải 2 1 2 15 11 73.33% 0 0 34 7.8
26 Kotaro Hayashi Defender 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 22 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi