Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.35
2.35
X
3.15
3.15
2
2.97
2.97
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Vissel Kobe
44'
Daiju Sasaki
Anderson Jose Lopes de Souza 1 - 0
45'
Anderson Jose Lopes de Souza 2 - 0
45'
46'
Yuya Nakasaka
Ra sân: Noriaki Fujimoto
Ra sân: Noriaki Fujimoto
Anderson Jose Lopes de Souza 3 - 0
Kiến tạo: Lucas Fernandes
Kiến tạo: Lucas Fernandes
46'
53'
3 - 1 Hotaru Yamaguchi
Kiến tạo: Yuya Nakasaka
Kiến tạo: Yuya Nakasaka
58'
3 - 2 Kyogo Furuhashi
Tomoki Takamine
Ra sân: Chanathip Songkrasin
Ra sân: Chanathip Songkrasin
62'
67'
3 - 3 Kyogo Furuhashi
77'
Yutaro Oda
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ryota Aoki
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
80'
84'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
87'
3 - 4 Hotaru Yamaguchi
Daihachi Okamura
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
90'
Taika Nakashima
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
90'
90'
Leo Osaki
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
90'
Takuya Yasui
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Vissel Kobe
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
3
7
Sút Phạt
20
52%
Kiểm soát bóng
48%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
19
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
4
Cứu thua
0
70
Pha tấn công
74
65
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Vissel Kobe
4-4-2
34
Nakano
5
Fukumori
20
Tae
2
Tanaka
4
Suga
10
MIYAZAWA
14
Komai
7
Fernandes
18
Songkrasin
9
Kaneko
11
3
Souza
1
Maekawa
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayashi
24
Sakai
37
Masuyama
6
Montana
5
2
Yamaguchi
11
2
Furuhashi
9
Fujimoto
22
Sasaki
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Tomoki Takamine
6
Yoshihiro Nakano
23
Shinji Ono
44
Taika Nakashima
45
Takanori Sugeno
1
Daihachi Okamura
50
Ryota Aoki
28
Vissel Kobe
32
Ryotaro Hironaga
31
Yuya Nakasaka
14
Takuya Yasui
25
Leo Osaki
41
Yutaro Oda
26
Nagisa Sakurauchi
19
Ryo Hatsuse
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
5.67
Sút trúng cầu môn
5.67
60.33%
Kiểm soát bóng
57.67%
8
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (41trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
7
0
HT-H/FT-T
2
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
6
4
HT-B/FT-B
2
4
0
6