ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 24/04 Vòng 11
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Vegalta Sendai
Sapporo Dome
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.78
+0.75
1.11
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
1.60
X
3.65
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 1
0.99
U 1
0.89

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
16'
match goal 0 - 1 加藤 千尋
Kiến tạo: Takumi Mase
Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Tomoki Takamine
match change
46'
Tsuyoshi Ogashiwa 1 - 1
Kiến tạo: Chanathip Songkrasin
match goal
55'
63'
match change Koji Hachisuka
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
63'
match change Ryoma Kida
Ra sân: 加藤 千尋
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Daihachi Okamura
match change
68'
Jay Bothroyd
Ra sân: Daiki Suga
match change
68'
Takuma Arano
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
match change
68'
71'
match change Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Takumi Mase
82'
match change Shogo Nakahara
Ra sân: Shuhei Akasaki
82'
match change Yusuke Minagawa
Ra sân: Takuma Nishimura
Jay Bothroyd 2 - 1 match goal
89'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Chanathip Songkrasin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Sút Phạt
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
6
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
129
 
Pha tấn công
 
106
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Douglas Felisbino de Oliveira
48
Jay Bothroyd
3
Takahiro Yanagi
44
Shinji Ono
22
Koki Otani
27
Takuma Arano
35
Tsuyoshi Ogashiwa
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
Vegalta Sendai Vegalta Sendai 4-4-2
1
Sugeno
5
Fukumori
2
Tanaka
50
Okamura
4
Suga
10
MIYAZAWA
6
Takamine
9
Kaneko
18
Songkrasin
14
Komai
11
Souza
27
Slowik
25
Mase
16
Yoshino
13
Hiraoka
14
Ishihara
20
Martinus
6
Uehara
8
Matsushita
26
千尋
15
Nishimura
11
Akasaki

Substitutes

18
Shogo Nakahara
28
Takumi Sasaki
1
Yuma Obata
5
Hisashi Appiah Tawiah
32
Ryoma Kida
19
Yusuke Minagawa
4
Koji Hachisuka
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Douglas Felisbino de Oliveira 33
Jay Bothroyd 48
Takahiro Yanagi 3
Shinji Ono 44
Koki Otani 22
Takuma Arano 27
Tsuyoshi Ogashiwa 35
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
18 Shogo Nakahara
28 Takumi Sasaki
1 Yuma Obata
5 Hisashi Appiah Tawiah
32 Ryoma Kida
19 Yusuke Minagawa
4 Koji Hachisuka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
49% Kiểm soát bóng 49%
13 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (46trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
7
3
HT-H/FT-T
2
2
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
4
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
5
0
2
3
HT-B/FT-B
2
5
3
4