Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.25
2.25
X
3.25
3.25
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.62
0.62
-0
1.38
1.38
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Urawa Red Diamonds
Fukai Kazuki 1 - 0
Kiến tạo: Akito Fukumori
Kiến tạo: Akito Fukumori
8'
37'
Takuya Iwanami
Lucas Fernandes
40'
Tsuyoshi Ogashiwa 2 - 0
Kiến tạo: Yoshiaki Komai
Kiến tạo: Yoshiaki Komai
58'
62'
Kasper Junker
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
66'
2 - 1 Takahiro Akimoto
Kiến tạo: Takuya Iwanami
Kiến tạo: Takuya Iwanami
Tomoki Takamine
Ra sân: Fukai Kazuki
Ra sân: Fukai Kazuki
72'
Takuma Arano
Ra sân: Lucas Fernandes
Ra sân: Lucas Fernandes
72'
76'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
76'
Koya Yuruki
Ra sân: Tomoya Ugajin
Ra sân: Tomoya Ugajin
Daihachi Okamura
Ra sân: Chanathip Songkrasin
Ra sân: Chanathip Songkrasin
82'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
82'
Ryota Aoki
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
85'
88'
Yuki Abe
Ra sân: Daigo NISHI
Ra sân: Daigo NISHI
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Urawa Red Diamonds
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
3
8
Sút Phạt
17
54%
Kiểm soát bóng
46%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
520
Số đường chuyền
477
15
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
8
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
15
Thử thách
10
110
Pha tấn công
90
72
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Sugeno
5
Fukumori
10
MIYAZAWA
2
Tanaka
4
Suga
8
Kazuki
14
Komai
7
Fernandes
9
Kaneko
18
Songkrasin
35
Ogashiwa
1
Nishikawa
8
NISHI
4
Iwanami
5
Makino
3
Ugajin
29
Shibato
17
Ito
41
Takahiro
33
Esaka
15
Akimoto
30
Koroki
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Jay Bothroyd
48
Tomoki Takamine
6
Takahiro Yanagi
3
Koki Otani
22
Daihachi Okamura
50
Ryota Aoki
28
Takuma Arano
27
Urawa Red Diamonds
7
Kasper Junker
24
Koya Yuruki
36
Fukushima Longmi
25
Hitoshi Shiota
21
Tomoaki Okubo
19
Daiki Kaneko
22
Yuki Abe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
2.33
58.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (42trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
5
2
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
4
HT-B/FT-H
2
2
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
2
2
HT-B/FT-B
2
4
6
4