Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.23
2.23
X
3.20
3.20
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.21
1.21
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Urawa Red Diamonds
28'
Kazuaki Mawatari Penalty awarded
30'
0 - 1 David Moberg-Karlsson
56'
Yusuke Matsuoka
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
56'
Sekine Takahiro
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
Taika Nakashima
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
60'
Lucas Fernandes
Ra sân: Akito Fukumori
Ra sân: Akito Fukumori
61'
Taika Nakashima
66'
Daihachi Okamura
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
70'
Takuro Kaneko 1 - 1
Kiến tạo: Tomoki Takamine
Kiến tạo: Tomoki Takamine
72'
Takuma Arano Card changed
76'
Takuma Arano
77'
79'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Kai Shibato
Ra sân: Kai Shibato
90'
Takuya Iwanami
Ra sân: Tomoya Inukai
Ra sân: Tomoya Inukai
Ryota Aoki
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Urawa Red Diamonds
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
3
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
3
8
Sút Phạt
16
55%
Kiểm soát bóng
45%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
510
Số đường chuyền
413
15
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
0
9
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
9
9
Cản phá thành công
13
7
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
94
Pha tấn công
94
57
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Urawa Red Diamonds
4-3-1-2
1
Sugeno
5
Fukumori
10
MIYAZAWA
2
Tanaka
4
Suga
6
Takamine
8
Kazuki
9
Kaneko
27
Arano
14
Komai
18
Xavier
1
Nishikawa
6
Mawatari
28
Scholz
13
Inukai
44
Ohata
22
Shibato
19
Iwao
15
Akimoto
7
Junker
10
Moberg-Karlsson
33
Esaka
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Koki Otani
22
Daihachi Okamura
50
Daigo NISHI
20
Lucas Fernandes
7
Ryota Aoki
11
Milan Tucic
32
Taika Nakashima
45
Urawa Red Diamonds
12
Zion Suzuki
4
Takuya Iwanami
24
Yuta Miyamoto
14
Sekine Takahiro
25
Kaito Yasui
8
Yoshio Koizumi
11
Yusuke Matsuoka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
2.33
58.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (42trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
5
2
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
4
HT-B/FT-H
2
2
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
2
2
HT-B/FT-B
2
4
6
4