ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 6, 16/08 Vòng 27
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 5 - 3 (3 - 0)
Đặt cược
Sagan Tosu
Sapporo Dome
Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 3
1.05
U 3
0.81
1
2.00
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
6'
match change Cayman Togashi
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Supachok Sarachat 1 - 0 match goal
10'
Yoshiaki Komai 2 - 0
Kiến tạo: Supachok Sarachat
match goal
11'
Yoshiaki Komai 3 - 0 match goal
16'
46'
match change Tojiro Kubo
Ra sân: Shota Hino
57'
match goal 3 - 1 Akito Fukuta
Kiến tạo: Hikaru Nakahara
60'
match goal 3 - 2 Tojiro Kubo
Kiến tạo: Keisuke Sakaiya
Toya Nakamura
Ra sân: Supachok Sarachat
match change
64'
Wataru Harada(OW) 4 - 2 match phan luoi
70'
74'
match change Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hikaru Nakahara
Amadou Bakayoko
Ra sân: Ryu Takao
match change
76'
Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Seiya Baba
match change
76'
77'
match goal 4 - 3 Keisuke Sakaiya
Kiến tạo: Hiroshi Kiyotake
Ryota Aoki match yellow.png
83'
88'
match change Kim Tae Hyeon
Ra sân: Keisuke Sakaiya
88'
match change Yusuke Maruhashi
Ra sân: Yoshiki Narahara
Amadou Bakayoko 5 - 3 match pen
89'
Haruto Shirai
Ra sân: Musashi Suzuki
match change
90'
Jordi Sanchez
Ra sân: Ryota Aoki
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Sagan Tosu Sagan Tosu
3
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
6
18
 
Sút Phạt
 
5
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
518
 
Số đường chuyền
 
411
79%
 
Chuyền chính xác
 
77%
4
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
17
16
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
30
 
Long pass
 
20
114
 
Pha tấn công
 
91
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Toya Nakamura
10
Hiroki MIYAZAWA
20
Amadou Bakayoko
9
Jordi Sanchez
71
Haruto Shirai
17
Jun Kodama
37
Katsuyuki Tanaka
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
Sagan Tosu Sagan Tosu 4-4-2
1
Sugeno
3
Gyu
50
Okamura
2
Takao
11
Aoki
88
Baba
25
Osaki
33
Kondo
19
Sarachat
14
2
Komai
7
Suzuki
71
Ir-Kyu
42
Harada
2
Yamazaki
3
Kimura
32
Sakaiya
8
Nakahara
5
Kawahara
6
Fukuta
27
Narahara
99
Santos
18
Hino

Substitutes

22
Cayman Togashi
24
Tojiro Kubo
55
Hiroshi Kiyotake
28
Yusuke Maruhashi
20
Kim Tae Hyeon
31
Masahiro Okamoto
33
Kento Nishiya
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Toya Nakamura 6
Hiroki MIYAZAWA 10
Amadou Bakayoko 20
Jordi Sanchez 9
Haruto Shirai 71
Jun Kodama 17
Katsuyuki Tanaka 37
Sagan Tosu Sagan Tosu
22 Cayman Togashi
24 Tojiro Kubo
55 Hiroshi Kiyotake
28 Yusuke Maruhashi
20 Kim Tae Hyeon
31 Masahiro Okamoto
33 Kento Nishiya

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 48.67%
13 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (46trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
5
9
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
4
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
4
2
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
3
1
HT-B/FT-B
2
5
7
3

Consadole Sapporo Consadole Sapporo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 0 0 1 17 14 82.35% 0 1 21 6.7
1 Takanori Sugeno Thủ môn 0 0 0 45 34 75.56% 0 0 53 6.4
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 3 2 0 41 35 85.37% 2 2 49 8.7
7 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 2 2 0 18 15 83.33% 0 2 31 6.7
20 Amadou Bakayoko Tiền đạo cắm 2 1 0 5 1 20% 1 1 9 7.2
11 Ryota Aoki Tiền vệ công 2 0 3 38 25 65.79% 6 0 66 7.2
19 Supachok Sarachat Tiền vệ công 2 2 1 29 23 79.31% 0 0 38 8.7
3 Park Min Gyu Hậu vệ cánh trái 1 0 1 48 40 83.33% 2 3 72 6.8
71 Haruto Shirai Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.2
25 Leo Osaki Defender 0 0 0 73 60 82.19% 0 6 78 6.6
9 Jordi Sanchez Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.5
2 Ryu Takao Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 48 92.31% 2 1 63 7
50 Daihachi Okamura Trung vệ 1 0 0 58 48 82.76% 0 5 66 6.8
88 Seiya Baba Trung vệ 1 0 0 41 33 80.49% 0 1 57 6.5
6 Toya Nakamura Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 21 6.4
33 Tomoki Kondo Tiền vệ phải 1 1 1 33 21 63.64% 5 1 60 7.9

Sagan Tosu Sagan Tosu

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
55 Hiroshi Kiyotake Tiền vệ công 0 0 1 11 9 81.82% 2 1 21 6.5
28 Yusuke Maruhashi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.2
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 2 1 2 53 46 86.79% 0 1 69 7.2
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 1 0 1 14 12 85.71% 0 3 25 7.3
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 34 21 61.76% 0 0 47 5.9
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 44 32 72.73% 0 3 56 6.2
3 Seiji Kimura Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 2 57 6.1
20 Kim Tae Hyeon Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 29 61.7% 1 2 74 5.7
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 2 1 2 20 15 75% 0 0 31 7.2
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 39 78% 1 1 66 6.3
27 Yoshiki Narahara Tiền vệ phải 1 0 0 25 20 80% 1 0 39 6.4
24 Tojiro Kubo Tiền vệ phải 2 2 2 16 13 81.25% 0 0 24 7
18 Shota Hino Tiền vệ công 2 1 0 20 14 70% 1 1 30 6.3
32 Keisuke Sakaiya Tiền vệ phải 2 1 2 25 23 92% 2 2 39 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi