Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.75
0.75
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
0.89
0.89
1
2.05
2.05
X
3.40
3.40
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.81
0.81
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Sagan Tosu
Supachok Sarachat 1 - 0
8'
21'
Kiriya Sakamoto
22'
1 - 1 Yuji Ono
Shota Nishino
Ra sân: Daigo NISHI
Ra sân: Daigo NISHI
30'
Kim Gun Hee
Ra sân: Taika Nakashima
Ra sân: Taika Nakashima
46'
Supachok Sarachat 2 - 1
53'
Ryota Aoki
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
56'
Yuya Asano
Ra sân: Lucas Fernandes
Ra sân: Lucas Fernandes
56'
Daiki Suga 3 - 1
57'
60'
Atsushi Kawata
Ra sân: Yuta Fujihara
Ra sân: Yuta Fujihara
60'
Yoichi Naganuma
Ra sân: Kiriya Sakamoto
Ra sân: Kiriya Sakamoto
60'
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Shiva Tafari Nagasawa
Ra sân: Shiva Tafari Nagasawa
72'
Kosuke Yamazaki
Ra sân: Masaya Tashiro
Ra sân: Masaya Tashiro
Shunta Tanaka
Ra sân: Supachok Sarachat
Ra sân: Supachok Sarachat
77'
77'
So Kawahara
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Yuji Ono
Milan Tucic 4 - 1
83'
90'
Atsushi Kawata
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Sagan Tosu
5
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
14
55%
Kiểm soát bóng
45%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
2
Cứu thua
4
18
Ném biên
17
123
Pha tấn công
105
56
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-1-2
Sagan Tosu
3-4-2-1
48
Otani
6
Nakamura
10
MIYAZAWA
3
Baba
4
Suga
14
Komai
22
NISHI
7
Fernandes
49
2
Sarachat
45
Nakashima
32
Tucic
35
Uchiyama
4
Shimakawa
30
Tashiro
49
Sakamoto
34
Nagasawa
6
Fukuta
7
Tezuka
13
Nakano
10
Ono
23
Kikuchi
25
Fujihara
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Ryota Aoki
11
Yuya Asano
18
Kim Gun Hee
13
Shuhei Matsubara
21
Shota Nishino
47
Hiromu Takama
30
Shunta Tanaka
2
Sagan Tosu
41
Ryonosuke Kabayama
5
So Kawahara
9
Atsushi Kawata
19
Kentaro Moriya
24
Yoichi Naganuma
31
Masahiro Okamoto
2
Kosuke Yamazaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
2.67
60.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
8
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (41trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
4
8
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
2
1
HT-B/FT-B
2
4
7
3