ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản - Thứ 7, 04/06 Vòng Quarterfinals
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Hiroshima Sanfrecce
Sapporo Dome
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
-0
1.09
O 2.5
0.95
U 2.5
0.95
1
2.38
X
3.40
2
2.74
Hiệp 1
+0
0.89
-0
1.01
O 1
1.00
U 1
0.90

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
24'
match goal 0 - 1 Shunki Higashi
Lucas Fernandes match yellow.png
45'
65'
match goal 0 - 2 Jose Antonio dos Santos Junior
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Takuma Arano
match change
68'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Takuro Kaneko
match change
76'
82'
match yellow.png Nassim Ben Khalifa
84'
match change Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
87'
match goal 0 - 3 Jose Antonio dos Santos Junior
89'
match change Ryo Nagai
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
89'
match change Toshihiro Aoyama
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Daihachi Okamura match yellow.png
90'
90'
match change Yusuke Chajima
Ra sân: Tomoya Fujii
90'
match change Yuki Nogami
Ra sân: Gakuto Notsuda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
6
17
 
Sút Phạt
 
20
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
4
 
Cứu thua
 
1
79
 
Pha tấn công
 
86
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Riku Danzaki
33
Douglas Felisbino de Oliveira
21
Shuhei Matsubara
24
Toya Nakamura
44
Shinji Ono
30
Hiromu Takama
18
Gabriel Augusto Xavier
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
34
Nakano
5
Fukumori
10
MIYAZAWA
50
Okamura
4
Suga
20
NISHI
27
Arano
7
Fernandes
11
Aoki
9
Kaneko
14
Komai
22
Kawanami
3
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
24
Higashi
7
Notsuda
18
Kashiwa
13
Khalifa
39
Mitsuta
37
2
Junior

Substitutes

6
Toshihiro Aoyama
25
Yusuke Chajima
33
Yuta Imazu
20
Ryo Nagai
49
Eiko Nagoshi
2
Yuki Nogami
30
Makoto Akira Shibasaki
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Riku Danzaki 17
Douglas Felisbino de Oliveira 33
Shuhei Matsubara 21
Toya Nakamura 24
Shinji Ono 44
Hiromu Takama 30
Gabriel Augusto Xavier 18
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
6 Toshihiro Aoyama
25 Yusuke Chajima
33 Yuta Imazu
20 Ryo Nagai
49 Eiko Nagoshi
2 Yuki Nogami
30 Makoto Akira Shibasaki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5.67
49% Kiểm soát bóng 53.67%
13 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (46trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
9
1
HT-H/FT-T
2
2
6
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
4
1
1
2
HT-H/FT-H
1
3
2
5
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
4
3
HT-B/FT-B
2
5
4
8