Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.78
0.78
1
2.18
2.18
X
3.25
3.25
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Cerezo Osaka
45'
0 - 1 Naoyuki Fujita
Kiến tạo: Riki Harakawa
Kiến tạo: Riki Harakawa
46'
Takashi Inui
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
46'
Riki Matsuda
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
Milan Tucic
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
46'
51'
0 - 2 Riki Matsuda
Kiến tạo: Riki Harakawa
Kiến tạo: Riki Harakawa
Jay Bothroyd
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
59'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
74'
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
74'
76'
Yoshito Okubo
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
82'
Jun Nishikawa
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
82'
Tiago Pagnussat
Ra sân: Yuta Koike
Ra sân: Yuta Koike
88'
0 - 3 Yoshito Okubo
Kiến tạo: Takashi Inui
Kiến tạo: Takashi Inui
90'
Tiago Pagnussat
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Cerezo Osaka
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
5
11
Sút Phạt
17
64%
Kiểm soát bóng
36%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
572
Số đường chuyền
313
14
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
7
13
Đánh chặn
11
1
Dội cột/xà
1
2
Thử thách
21
115
Pha tấn công
81
81
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Cerezo Osaka
4-4-2
1
Sugeno
6
Takamine
10
MIYAZAWA
2
Tanaka
4
Suga
14
Komai
27
Arano
7
Fernandes
9
Kaneko
28
Aoki
35
Ogashiwa
21
Hyeon
2
Matsuda
33
Nishio
15
Seko
26
Koike
17
Sakamoto
5
Fujita
4
Harakawa
28
Nakajima
34
Yamada
29
Kato
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Douglas Felisbino de Oliveira
33
Jay Bothroyd
48
Takahiro Yanagi
3
Shinji Ono
44
Kojiro Nakano
34
Milan Tucic
32
Daihachi Okamura
50
Cerezo Osaka
20
Yoshito Okubo
30
Hinata Kida
6
Tiago Pagnussat
18
Jun Nishikawa
50
Kenya Matsui
22
Riki Matsuda
23
Takashi Inui
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
3.67
4.33
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
5.67
Sút trúng cầu môn
5
60.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
8
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (41trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
5
2
HT-H/FT-T
2
2
2
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
5
5
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
0
3
HT-B/FT-B
2
4
5
2