ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Mỹ - Chủ nhật, 03/11 Vòng
Colorado Springs Switchbacks FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Oakland Roots
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.88
+1
0.96
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
1.55
X
3.70
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.75
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Colorado Springs Switchbacks FC Colorado Springs Switchbacks FC
Phút
Oakland Roots Oakland Roots
Jairo Henriquez 1 - 0 match goal
41'
Tyreek Magee match yellow.png
49'
55'
match yellow.png Gagi Margvelashvili
Ronaldo Damus 2 - 0 match pen
56'
57'
match yellow.png Gavin Glinton
64'
match yellow.png Camden Riley
Yosuke Hanya match yellow.png
70'
Quenzi Huerman match yellow.png
79'
Aidan Rocha match yellow.png
80'
90'
match yellow.png Guillermo Diaz
90'
match yellow.png Baboucarr Njie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colorado Springs Switchbacks FC Colorado Springs Switchbacks FC
Oakland Roots Oakland Roots
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
491
 
Số đường chuyền
 
302
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
6
0
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
13
8
 
Thử thách
 
11
30
 
Long pass
 
21
128
 
Pha tấn công
 
77
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 3
3 Phạt góc 7
3.67 Sút trúng cầu môn 4
59% Kiểm soát bóng 39.67%
8.67 Phạm lỗi 13.67
2.67 Thẻ vàng 3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Springs Switchbacks FC (37trận)
Chủ Khách
Oakland Roots (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
1
8
HT-H/FT-T
2
5
6
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
4
1
HT-B/FT-B
3
2
4
4