ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 14/05 Vòng 12
Colorado Rapids 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Philadelphia Union 1
Dicks Sporting Goods Park
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
2.50
X
3.50
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Colorado Rapids Colorado Rapids
Phút
Philadelphia Union Philadelphia Union
Danny Wilson match yellow.png
18'
21'
match yellow.png Alejandro Bedoya
Diego Rubio Kostner Penalty awarded match var
36'
Connor Ronan 1 - 0 match pen
38'
41'
match yellow.png Leon Maximilian Flach
Lalas Abubakar match yellow.png
42'
45'
match goal 1 - 1 Kai Wagner
Kiến tạo: Julian Carranza
52'
match goal 1 - 2 Julian Carranza
Kiến tạo: Olivier Mbaissidara Mbaizo
Braian Galván
Ra sân: Anthony Markanich
match change
59'
Kevin Cabral match yellow.png
62'
Bryan Acosta
Ra sân: Lalas Abubakar
match change
72'
Michael Barrios
Ra sân: Kevin Cabral
match change
72'
Sam Nicholson match yellow.png
79'
Moise Bombito
Ra sân: Danny Leyva
match change
81'
Ralph Priso-Mbongue
Ra sân: Sam Nicholson
match change
81'
83'
match change Chris Donovan
Ra sân: Julian Carranza
83'
match change Matthew Real
Ra sân: Jack McGlynn
90'
match yellow.png Jack Elliott
90'
match yellow.png Jakob Glesnes
Braian Galván match red
90'
Michael Barrios match yellow.png
90'
90'
match change Nathan Harriel
Ra sân: Olivier Mbaissidara Mbaizo
90'
match change Jesus Bueno
Ra sân: Alejandro Bedoya
90'
match red Jesus Bueno
90'
match var Jesus Bueno Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colorado Rapids Colorado Rapids
Philadelphia Union Philadelphia Union
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
10
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
450
 
Số đường chuyền
 
353
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
43
16
 
Đánh đầu thành công
 
26
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
7
11
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
7
13
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
116
 
Pha tấn công
 
71
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Braian Galván
64
Moise Bombito
97
Ralph Priso-Mbongue
12
Michael Barrios
21
Bryan Acosta
1
Marko Ilic
27
Sebastian Anderson
34
Michael Edwards
47
Yosuke Hanya
Colorado Rapids Colorado Rapids 3-4-1-2
Philadelphia Union Philadelphia Union 3-5-2
22
Story
4
Wilson
5
Maxso
6
Abubakar
31
Markanich
15
Leyva
20
Ronan
28
Nicholson
11
Kostner
7
Lewis
91
Cabral
18
Blake
5
Glesnes
3
Elliott
17
Lowe
15
Mbaizo
11
Bedoya
31
Flach
16
McGlynn
27
Wagner
9
Carranza
10
Gazdag

Substitutes

25
Chris Donovan
26
Nathan Harriel
2
Matthew Real
20
Jesus Bueno
19
Gerardo Joaquin Torres Herrera
6
Andres Perea
14
Jeremy Rafanello
12
Joseph Bendik
21
Richard Odada
Đội hình dự bị
Colorado Rapids Colorado Rapids
Braian Galván 29
Moise Bombito 64
Ralph Priso-Mbongue 97
Michael Barrios 12
Bryan Acosta 21
Marko Ilic 1
Sebastian Anderson 27
Michael Edwards 34
Yosuke Hanya 47
Philadelphia Union Philadelphia Union
25 Chris Donovan
26 Nathan Harriel
2 Matthew Real
20 Jesus Bueno
19 Gerardo Joaquin Torres Herrera
6 Andres Perea
14 Jeremy Rafanello
12 Joseph Bendik
21 Richard Odada

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
4 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 0.67
2 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
36.33% Kiểm soát bóng 34.33%
8.33 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Rapids (49trận)
Chủ Khách
Philadelphia Union (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
12
6
4
HT-H/FT-T
4
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
4
HT-T/FT-H
0
2
2
2
HT-H/FT-H
1
3
4
3
HT-B/FT-H
2
1
3
2
HT-T/FT-B
1
0
1
3
HT-H/FT-B
3
3
4
1
HT-B/FT-B
1
7
4
4

Colorado Rapids Colorado Rapids

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Danny Wilson Trung vệ 0 0 0 71 53 74.65% 0 3 76 6.22
11 Diego Rubio Kostner Tiền đạo cắm 3 2 1 22 18 81.82% 0 2 39 7.56
28 Sam Nicholson Tiền vệ trái 0 0 1 27 21 77.78% 4 2 52 6.63
22 William Paul Yarbrough Story Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 28 5.47
5 Andreas Maxso Trung vệ 0 0 0 61 57 93.44% 0 2 66 6.12
21 Bryan Acosta Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.96
12 Michael Barrios Cánh phải 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 10 5.8
20 Connor Ronan Tiền vệ trụ 3 1 1 63 48 76.19% 9 0 87 7.13
6 Lalas Abubakar Trung vệ 1 0 0 50 48 96% 0 2 63 6.82
7 Jonathan Lewis Cánh trái 2 1 1 14 13 92.86% 1 0 33 6.67
29 Braian Galván Cánh phải 0 0 1 13 13 100% 5 0 23 5.32
91 Kevin Cabral Cánh trái 2 1 1 15 11 73.33% 0 1 20 5.23
15 Danny Leyva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 28 80% 0 1 51 6.18
97 Ralph Priso-Mbongue Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.16
31 Anthony Markanich 0 0 0 20 14 70% 1 2 44 7.26
64 Moise Bombito Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 13 6.16

Philadelphia Union Philadelphia Union

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ trụ 1 0 0 31 23 74.19% 0 3 38 6.18
5 Jakob Glesnes Trung vệ 0 0 0 44 32 72.73% 0 3 52 6.26
18 Andre Blake Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 30 7.11
17 Damion Lowe Defender 1 0 0 44 34 77.27% 1 7 67 7.17
10 Daniel Gazdag Tiền vệ công 1 0 0 24 18 75% 0 0 35 6.72
3 Jack Elliott Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 0 3 61 6.7
2 Matthew Real Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.14
9 Julian Carranza Tiền đạo cắm 2 1 2 26 17 65.38% 0 1 40 8.18
27 Kai Wagner Hậu vệ cánh trái 1 1 1 23 17 73.91% 8 2 51 7.8
15 Olivier Mbaissidara Mbaizo Hậu vệ cánh phải 1 0 3 22 14 63.64% 5 2 52 7.12
20 Jesus Bueno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 5.14
26 Nathan Harriel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
16 Jack McGlynn Tiền vệ trụ 2 0 1 40 33 82.5% 0 0 45 6.49
31 Leon Maximilian Flach Tiền vệ trụ 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 26 6.34
25 Chris Donovan Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 4 7 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi