ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 02/04 Vòng 6
Colorado Rapids
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Los Angeles FC
Dicks Sporting Goods Park
Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
3.10
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Colorado Rapids Colorado Rapids
Phút
Los Angeles FC Los Angeles FC
Michael Barrios
Ra sân: Jonathan Lewis
match change
60'
Darren Yapi
Ra sân: Diego Rubio Kostner
match change
60'
65'
match yellow.png Aaron Ray Long
73'
match change Jesus Murillo
Ra sân: Giorgio Chiellini
74'
match change Stipe Biuk
Ra sân: Carlos Alberto Vela
82'
match change Jose Adoni Cifuentes Charcopa
Ra sân: Timothy Tillman
Ralph Priso-Mbongue
Ra sân: Connor Ronan
match change
86'
Kevin Cabral
Ra sân: Sam Nicholson
match change
86'
Michael Barrios match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colorado Rapids Colorado Rapids
Los Angeles FC Los Angeles FC
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
8
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
388
 
Số đường chuyền
 
374
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
21
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
5
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
23
4
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
12
86
 
Pha tấn công
 
99
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

97
Ralph Priso-Mbongue
12
Michael Barrios
91
Kevin Cabral
77
Darren Yapi
16
Alex Gersbach
33
Steve Beitashour
1
Marko Ilic
31
Anthony Markanich
34
Michael Edwards
Colorado Rapids Colorado Rapids 3-4-2-1
Los Angeles FC Los Angeles FC 4-3-3
22
Story
4
Wilson
5
Maxso
6
Abubakar
28
Nicholson
20
Ronan
21
Acosta
2
Rosenberry
8
Alves
11
Kostner
7
Lewis
77
McCarthy
24
Hollingshead
33
Long
14
Chiellini
12
Espinoza
11
Tillman
6
Farres
23
Acosta
99
Bouanga
10
Vela
22
Opoku

Substitutes

3
Jesus Murillo
20
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
7
Stipe Biuk
27
Nathan Ordaz
2
Denil Maldonado
30
Sergi Palencia Hurtado
1
Eldin Jakupovic
18
Erik Duenas
Đội hình dự bị
Colorado Rapids Colorado Rapids
Ralph Priso-Mbongue 97
Michael Barrios 12
Kevin Cabral 91
Darren Yapi 77
Alex Gersbach 16
Steve Beitashour 33
Marko Ilic 1
Anthony Markanich 31
Michael Edwards 34
Los Angeles FC Los Angeles FC
3 Jesus Murillo
20 Jose Adoni Cifuentes Charcopa
7 Stipe Biuk
27 Nathan Ordaz
2 Denil Maldonado
30 Sergi Palencia Hurtado
1 Eldin Jakupovic
18 Erik Duenas

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
4 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
36.33% Kiểm soát bóng 48%
8.33 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Rapids (49trận)
Chủ Khách
Los Angeles FC (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
12
16
7
HT-H/FT-T
4
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
1
3
3
1
HT-B/FT-H
2
1
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
6
HT-B/FT-B
1
7
3
7

Colorado Rapids Colorado Rapids

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Danny Wilson Trung vệ 6 1 0 45 32 71.11% 0 4 60 7.48
11 Diego Rubio Kostner Tiền đạo cắm 4 2 0 15 9 60% 2 1 30 7.06
28 Sam Nicholson Tiền vệ trái 0 0 1 34 27 79.41% 2 0 56 6.64
22 William Paul Yarbrough Story Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 36 7.36
5 Andreas Maxso Trung vệ 1 0 0 37 35 94.59% 0 1 48 7.17
21 Bryan Acosta Tiền vệ trụ 0 0 5 34 26 76.47% 8 1 48 6.83
12 Michael Barrios Cánh phải 0 0 1 8 4 50% 1 0 11 5.9
2 Keegan Rosenberry Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 28 68.29% 2 0 60 6.09
20 Connor Ronan Tiền vệ trụ 3 1 3 54 50 92.59% 6 1 69 7.47
6 Lalas Abubakar Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 0 52 6.67
7 Jonathan Lewis Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 10 6.06
91 Kevin Cabral Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
97 Ralph Priso-Mbongue Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.17
8 Max Alves Tiền vệ công 0 0 1 29 21 72.41% 1 0 43 6.46
77 Darren Yapi Tiền đạo cắm 0 0 0 8 2 25% 0 2 17 6.26

Los Angeles FC Los Angeles FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Giorgio Chiellini Trung vệ 0 0 0 51 40 78.43% 0 1 59 7.01
10 Carlos Alberto Vela Cánh phải 1 1 2 16 11 68.75% 2 0 22 6.11
6 Ilie Sanchez Farres Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 28 84.85% 0 1 42 6.47
23 Kellyn Acosta Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 34 31 91.18% 2 0 48 6.72
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 0 0 2 49 35 71.43% 0 4 76 7.56
33 Aaron Ray Long Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 4 65 7.27
77 John McCarthy Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 1 31 7.9
99 Denis Bouanga Cánh trái 4 0 0 20 11 55% 0 1 39 6.51
3 Jesus Murillo Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 15 6.15
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 1 0 0 16 15 93.75% 0 0 25 6.26
12 Diego Jose Palacios Espinoza Hậu vệ cánh trái 2 0 1 44 37 84.09% 1 2 62 7.07
20 Jose Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ trụ 1 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.99
22 Kwadwo Opoku Cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 35 6.84
7 Stipe Biuk Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi