ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 7, 22/04 Vòng 13
Colon de Santa Fe
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Velez Sarsfield
Estadio Brigadier General Estanislao Lop
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
-0
0.99
O 2.25
1.04
U 2.25
0.76
1
2.65
X
2.95
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.01
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Phút
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
7'
match yellow.png Tomas Guidara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
4
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
1
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Sút Phạt
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
113
 
Số đường chuyền
 
121
73%
 
Chuyền chính xác
 
78%
4
 
Phạm lỗi
 
6
21
 
Đánh đầu
 
11
11
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
1
5
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Đánh chặn
 
0
13
 
Ném biên
 
3
5
 
Cản phá thành công
 
5
3
 
Thử thách
 
2
33
 
Pha tấn công
 
37
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Augusto Schott
27
Julian Chicco
92
Jorge Benitez
28
Andrew Christopher Teuten Ponzoni
36
Gian Nardelli
12
Matias Ibanez
2
Lucas Acevedo
16
Natanael Troncoso
26
Carlos Arrua
7
Jose Neris
29
Leonel Picco
34
Stefano Moreyra
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe 3-1-4-2
Velez Sarsfield Velez Sarsfield 4-2-3-1
17
Chicco
40
Delgado
6
Goltz
33
Garces
5
VEGA
22
Alvarez
19
Galvan
14
Perlaza
21
Meza
9
Abila
30
Pierotti
1
Gomez
24
Guidara
17
Gianetti
31
Gomez
5
Ortega
32
Ordonez
26
Seoane
42
Prestianni
33
Cabrera
27
Fernandez
12
Pratto

Substitutes

19
Abiel Osorio
9
Santiago Thomas Castro
4
Roberto Joaquin Garcia
18
Julian Fernandez
14
Lenny Ivo Lobato Romanelli
25
Emmanuel Gómez Riga
23
Patricio Pernicone
34
Damian Fernandez
28
Miguel Brizuela
7
Jose Ignacio Florentin Bobadilla
Đội hình dự bị
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Augusto Schott 4
Julian Chicco 27
Jorge Benitez 92
Andrew Christopher Teuten Ponzoni 28
Gian Nardelli 36
Matias Ibanez 12
Lucas Acevedo 2
Natanael Troncoso 16
Carlos Arrua 26
Jose Neris 7
Leonel Picco 29
Stefano Moreyra 34
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
19 Abiel Osorio
9 Santiago Thomas Castro
4 Roberto Joaquin Garcia
18 Julian Fernandez
14 Lenny Ivo Lobato Romanelli
25 Emmanuel Gómez Riga
23 Patricio Pernicone
34 Damian Fernandez
28 Miguel Brizuela
7 Jose Ignacio Florentin Bobadilla

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 61.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colon de Santa Fe (41trận)
Chủ Khách
Velez Sarsfield (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
9
5
HT-H/FT-T
8
2
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
6
1
4
HT-B/FT-H
0
1
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
3
1
7

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Cristian VEGA Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 21 13 61.9% 1 4 37 7.18
6 Paolo Duval Goltz Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 35 7.02
9 Ramon Abila Tiền đạo cắm 4 3 0 14 7 50% 1 3 29 8.59
40 Rafael Marcelo Delgado Hậu vệ cánh trái 0 0 3 37 21 56.76% 4 1 56 7.5
14 Baldomero Perlaza Tiền vệ trụ 0 0 2 20 14 70% 0 5 31 7.88
17 Ignacio Chicco Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 26 7.43
33 Facundo Garces Trung vệ 2 1 1 30 20 66.67% 0 1 40 7.06
30 Santiago Pierotti Cánh phải 1 0 1 14 10 71.43% 2 2 35 6.76
22 Juan Pablo Alvarez Cánh phải 1 0 0 22 16 72.73% 0 0 38 6.79
21 Eric Meza Hậu vệ cánh phải 0 0 2 25 16 64% 9 1 64 8.03
19 Tomas Galvan Tiền vệ công 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 34 6.47

Velez Sarsfield Velez Sarsfield

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Lucas David Pratto Tiền đạo thứ 2 1 1 0 18 12 66.67% 0 3 33 6.48
17 Lautaro Gianetti Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 3 44 7.02
1 Gaston Gomez Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 27 5.96
24 Tomas Guidara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 25 5.57
5 Francisco Ortega Hậu vệ cánh trái 0 0 1 50 45 90% 0 3 74 6.98
4 Roberto Joaquin Garcia 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.05
14 Lenny Ivo Lobato Romanelli 0 0 1 1 1 100% 3 0 4 6.15
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.15
31 Valentin Gomez Trung vệ 1 0 1 57 49 85.96% 1 3 76 6.98
18 Julian Fernandez Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.05
26 Mateo Seoane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 44 83.02% 0 0 64 6
19 Abiel Osorio Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 1 0 9 6
42 Gianluca Prestianni Cánh trái 0 0 1 17 10 58.82% 2 0 45 6.94
32 Cristian Ordonez 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 36 5.92
33 Elías Cabrera 2 0 0 36 26 72.22% 3 0 53 6.15
27 Thiago Fernandez Midfielder 0 0 0 30 22 73.33% 1 0 54 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi