ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Thứ 4, 27/03 Vòng
Colombia
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Đặt cược
Romania
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.82
O 2.25
0.78
U 2.25
0.93
1
1.67
X
3.60
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Colombia Colombia
Phút
Romania Romania
Jhon Cordoba 1 - 0
Kiến tạo: Johan Andres Mojica Palacio
match goal
6'
10'
match yellow.png Razvan Marin
Jhon Arias 2 - 0
Kiến tạo: Luis Fernando Diaz Marulanda
match goal
36'
Santiago Arias Naranjo
Ra sân: Daniel Munoz
match change
45'
46'
match change Ionut Nedelcearu
Ra sân: Radu Dragusin
56'
match change Ianis Hagi
Ra sân: Valentin Mihaila
56'
match change Denis Dragus
Ra sân: Denis Alibec
Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
match change
66'
Jorge Carrascal
Ra sân: Jhon Arias
match change
67'
Juan Quintero
Ra sân: James David Rodriguez
match change
73'
Yaser Asprilla
Ra sân: Jhon Cordoba
match change
73'
77'
match change Florin Lucian Tanase
Ra sân: Razvan Marin
77'
match change Dennis Man
Ra sân: Nicolae Stanciu
78'
match yellow.png Marius Marin
Yaser Asprilla 3 - 0 match goal
80'
84'
match goal 3 - 1 Ianis Hagi
Jefferson Andres Lerma Solis match yellow.png
85'
87'
match change Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Ra sân: Raul Oprut
90'
match goal 3 - 2 Florin Lucian Tanase
Kiến tạo: Denis Dragus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colombia Colombia
Romania Romania
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
0
6
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
14
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
90
 
Pha tấn công
 
56
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Santiago Arias Naranjo
23
Yaser Asprilla
19
Rafael Santos Borre Maury
13
Juan Carlos Caballero
8
Jorge Carrascal
18
Zander Mateo Casierra Cabezas
5
Castano Gil
24
Gabriel Fuentes
14
Carlos Andres Gomez
22
Alvaro Montero Fernandez
15
Yerson Mosquera
1
David Ospina Ramirez
25
Juan Camilo Portilla Pena
26
Gustavo Puerta
20
Juan Quintero
Colombia Colombia 4-2-3-1
Romania Romania 4-2-3-1
12
Gil
17
Palacio
3
Lucumi
2
Figueroa
21
Munoz
16
Solis
6
Rios
7
Marulanda
10
Rodriguez
11
Arias
9
Cordoba
12
Moldovan
2
Ratiu
3
Dragusin
15
Burca
11
Oprut
6
Marin
18
Marin
21
Morutan
10
Stanciu
13
Mihaila
7
Alibec

Substitutes

16
Mihai Aioani
8
Alexandru Cicaldau
25
Florinel Coman
19
Denis Dragus
14
Ianis Hagi
20
Dennis Man
4
Cristian Manea
5
Ionut Nedelcearu
1
Florin Nita
24
Darius Dumitru Olaru
9
George Puscas
22
Bogdan Racovitan
23
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
26
Adrian Sut
27
Florin Lucian Tanase
Đội hình dự bị
Colombia Colombia
Santiago Arias Naranjo 4
Yaser Asprilla 23
Rafael Santos Borre Maury 19
Juan Carlos Caballero 13
Jorge Carrascal 8
Zander Mateo Casierra Cabezas 18
Castano Gil 5
Gabriel Fuentes 24
Carlos Andres Gomez 14
Alvaro Montero Fernandez 22
Yerson Mosquera 15
David Ospina Ramirez 1
Juan Camilo Portilla Pena 25
Gustavo Puerta 26
Juan Quintero 20
Romania Romania
16 Mihai Aioani
8 Alexandru Cicaldau
25 Florinel Coman
19 Denis Dragus
14 Ianis Hagi
20 Dennis Man
4 Cristian Manea
5 Ionut Nedelcearu
1 Florin Nita
24 Darius Dumitru Olaru
9 George Puscas
22 Bogdan Racovitan
23 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
26 Adrian Sut
27 Florin Lucian Tanase

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 6.33
58.67% Kiểm soát bóng 53.33%
10.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colombia (10trận)
Chủ Khách
Romania (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0