ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ecuador - Thứ 2, 13/12 Vòng
Club Sport Emelec
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Independiente Jose Teran
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 2.75
1.00
U 2.75
0.82
1
2.02
X
3.35
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.25
O 1
0.76
U 1
1.06

Diễn biến chính

Club Sport Emelec Club Sport Emelec
Phút
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
8'
match goal 0 - 1 Richard Hernan Schunke
21'
match yellow.png Jhoanner Stalin Chavez Quintero
Romario Javier Caicedo Ante match yellow.png
21'
43'
match yellow.png Luis Geovanny Segovia Vega
Dixon Jair Arroyo Espinoza 1 - 1
Kiến tạo: Angel Fernando Gracia Toral
match goal
45'
Diego Sebastian Rodriguez match yellow.png
60'
Dixon Jair Arroyo Espinoza match yellow.png
62'
66'
match yellow.png Anthony Landazuri
84'
match yellow.png Lorenzo Faravelli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Sport Emelec Club Sport Emelec
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
12
 
Phạm lỗi
 
14
7
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
6
107
 
Pha tấn công
 
73
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5
49.33% Kiểm soát bóng 41%
16.67 Phạm lỗi 4.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Sport Emelec (30trận)
Chủ Khách
Independiente Jose Teran (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
8
4
HT-H/FT-T
2
3
6
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
5
1
3
6
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
0
10
HT-B/FT-B
3
0
2
1