ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Chủ nhật, 05/12 Vòng
Club Leon
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Tigres UANL
Estadio Leon
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.25
0.83
U 2.25
1.03
1
2.17
X
3.10
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Club Leon Club Leon
Phút
Tigres UANL Tigres UANL
Andres Felipe Mosquera Guardia match yellow.png
4'
Angel Israel Mena Delgado 1 - 0
Kiến tạo: Santiago Colombatto
match goal
8'
16'
match goal 1 - 1 Diego Antonio Reyes Rosales
William Jose Tesillo Gutierrez match yellow.png
36'
Santiago Colombatto match yellow.png
45'
46'
match change Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
Ra sân: Nicolas Federico Lopez Alonso
50'
match yellow.png Luis Alfonso Rodriguez Alanis
57'
match yellow.png Carlos Luis Quintero Arroyo
Fernando Navarro Moran
Ra sân: Santiago Colombatto
match change
61'
63'
match change Aldo Cruz
Ra sân: Luis Alfonso Rodriguez Alanis
63'
match change Jesus Alberto Duenas Manzo
Ra sân: Carlos Luis Quintero Arroyo
72'
match yellow.png Andre Pierre Gignac
75'
match change Raymundo Fulgencio
Ra sân: Andre Pierre Gignac
75'
match change David Rene Ayala Hernandez
Ra sân: Juan Vigon
Luis Montes
Ra sân: Osvaldo Rodriguez del Portal
match change
76'
Angel Israel Mena Delgado 2 - 1
Kiến tạo: Jean David Meneses Villarroel
match goal
85'
90'
match yellow.png Diego Antonio Reyes Rosales
Fidel Ambriz
Ra sân: Jean David Meneses Villarroel
match change
90'
Ramiro Gonzalez Hernandez
Ra sân: Angel Israel Mena Delgado
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Leon Club Leon
Tigres UANL Tigres UANL
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
393
 
Số đường chuyền
 
235
11
 
Phạm lỗi
 
19
5
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
24
10
 
Đánh chặn
 
7
2
 
Thử thách
 
13
124
 
Pha tấn công
 
75
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Omar Andres Fernandez Frasica
14
Santiago Ormeno
20
Emanuel Gigliotti
188
Isaac Muniz
5
Fernando Navarro Moran
1
Alfonso Blanco
3
Gil Giovanni Buron Morales
26
Fidel Ambriz
23
Ramiro Gonzalez Hernandez
10
Luis Montes
Club Leon Club Leon 4-4-1-1
Tigres UANL Tigres UANL 5-4-1
30
Robles
24
Portal
6
Gutierrez
21
Solis
4
Guardia
28
Garcia
22
Colombatto
8
Rodríguez
13
2
Delgado
16
Villarroel
7
Zavala
1
Guzman
28
Alanis
14
Purata
3
Salcedo
13
Rosales
20
Carmona
23
Arroyo
5
Carioca
6
Vigon
11
Alonso
10
Gignac

Substitutes

17
Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
4
Hugo Ayala Castro
192
David Rene Ayala Hernandez
30
Miguel Ortega
8
Francisco Venegas
18
Aldo Cruz
29
Jesus Alberto Duenas Manzo
32
Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
22
Raymundo Fulgencio
26
Florian Thauvin
Đội hình dự bị
Club Leon Club Leon
Omar Andres Fernandez Frasica 25
Santiago Ormeno 14
Emanuel Gigliotti 20
Isaac Muniz 188
Fernando Navarro Moran 5
Alfonso Blanco 1
Gil Giovanni Buron Morales 3
Fidel Ambriz 26
Ramiro Gonzalez Hernandez 23
Luis Montes 10
Tigres UANL Tigres UANL
17 Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
4 Hugo Ayala Castro
192 David Rene Ayala Hernandez
30 Miguel Ortega
8 Francisco Venegas
18 Aldo Cruz
29 Jesus Alberto Duenas Manzo
32 Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
22 Raymundo Fulgencio
26 Florian Thauvin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 35%
8.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Leon (17trận)
Chủ Khách
Tigres UANL (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
2
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
2
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
2