ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 2, 08/05 Vòng
Club Leon
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 3)
Đặt cược
Atletico San Luis
Estadio Leon
Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.98
+1
0.94
O 2.75
0.90
U 2.75
1.00
1
1.55
X
4.20
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.12
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Club Leon Club Leon
Phút
Atletico San Luis Atletico San Luis
Victor Alejandro Davila Zavala 1 - 0
Kiến tạo: Jose Alfonso Alvarado Perez
match goal
3'
6'
match goal 1 - 1 Leonardo Bonatini Lohner Maia
Jaine Steven Barreiro Solis match yellow.png
29'
33'
match goal 1 - 2 Javier Guemez Lopez
Kiến tạo: Vitinho
40'
match yellow.png Vitinho
45'
match yellow.png Dieter Daniel Villalpando Perez
45'
match goal 1 - 3 Vitinho
Kiến tạo: Juan Manuel Sanabria
52'
match change Juan David Castro Ruiz
Ra sân: Dieter Daniel Villalpando Perez
Yairo Moreno
Ra sân: Elias Hernandez Jacuinde
match change
52'
Lucas Daniel Romero Penalty cancelled match var
62'
Fidel Ambriz
Ra sân: Lucas Daniel Romero
match change
63'
Byron David Castillo Segura
Ra sân: Ivan Jared Moreno Fuguemann
match change
63'
Joel Campbell
Ra sân: Jesus Angulo
match change
63'
Lucas Gabriel Di Yorio
Ra sân: Jose Alfonso Alvarado Perez
match change
74'
76'
match change Angel Zaldivar Caviedes
Ra sân: Leonardo Bonatini Lohner Maia
76'
match change Andres Iniestra Vazquez Mellado
Ra sân: John Eduard Murillo Romana
87'
match change Juan Pablo Martinez
Ra sân: Vitinho
87'
match change Jesus Fernando Pinuelas Sandoval
Ra sân: Ricardo Chavez Soto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Leon Club Leon
Atletico San Luis Atletico San Luis
12
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
25
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
5
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
505
 
Số đường chuyền
 
205
3
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
8
19
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
10
139
 
Pha tấn công
 
61
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Fidel Ambriz
25
Paul Bellon
1
Alfonso Blanco
12
Joel Campbell
23
Byron David Castillo Segura
18
Lucas Gabriel Di Yorio
19
Yairo Moreno
15
Brian Rubio
6
William Jose Tesillo Gutierrez
34
Oscar Eduardo Villa Dominguez
Club Leon Club Leon 4-3-3
Atletico San Luis Atletico San Luis 4-3-3
30
Robles
24
Portal
22
Frias
21
Solis
3
Fuguemann
27
Angulo
29
Romero
13
Delgado
20
Perez
7
Zavala
11
Jacuinde
24
Sanchez
5
Soto
26
Garcia
20
Arteta
8
Sanabria
11
Perez
13
Cunha
16
Lopez
12
Vitinho
9
Maia
7
Romana

Substitutes

31
Eduardo Aguila
14
David Alfredo Andrade Gomez
2
Juan David Castro Ruiz
22
Mateo Klimowicz
28
Juan Pablo Martinez
3
Jesus Fernando Pinuelas Sandoval
185
Daniel Reyes
19
Sabin Merino Zuloaga
6
Andres Iniestra Vazquez Mellado
17
Angel Zaldivar Caviedes
Đội hình dự bị
Club Leon Club Leon
Fidel Ambriz 26
Paul Bellon 25
Alfonso Blanco 1
Joel Campbell 12
Byron David Castillo Segura 23
Lucas Gabriel Di Yorio 18
Yairo Moreno 19
Brian Rubio 15
William Jose Tesillo Gutierrez 6
Oscar Eduardo Villa Dominguez 34
Atletico San Luis Atletico San Luis
31 Eduardo Aguila
14 David Alfredo Andrade Gomez
2 Juan David Castro Ruiz
22 Mateo Klimowicz
28 Juan Pablo Martinez
3 Jesus Fernando Pinuelas Sandoval
185 Daniel Reyes
19 Sabin Merino Zuloaga
6 Andres Iniestra Vazquez Mellado
17 Angel Zaldivar Caviedes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 63.67%
8.33 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Leon (17trận)
Chủ Khách
Atletico San Luis (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
2
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1