ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 7, 08/04 Vòng 32
Club Brugge
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Seraing United
Jan Breydelstadion
Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.89
+2
0.89
O 3
0.84
U 3
1.02
1
1.15
X
7.25
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.79
+0.75
1.09
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Seraing United Seraing United
Romeo Vermant
Ra sân: Casper Nielsen
match change
54'
Ferran Jutgla Blanch 1 - 0
Kiến tạo: Noa Lang
match goal
56'
61'
match change Lepoint Christophe
Ra sân: Noah Solheid
68'
match change Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Steve Regis Mvoue
Tajon Buchanan
Ra sân: Bjorn Meijer
match change
75'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
match change
75'
Andreas Skov Olsen
Ra sân: Noa Lang
match change
85'
85'
match change Morgan Poaty
Ra sân: Mathieu Cachbach
85'
match change Valentin Guillaume
Ra sân: Sambou Sissoko
85'
match change Fabrice Sambu Mansoni
Ra sân: Gerald Kilota
Antonio Eromonsele Nordby Nusa 2 - 0
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Seraing United Seraing United
21
 
Phạt góc
 
1
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
26
 
Tổng cú sút
 
5
11
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
11
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
632
 
Số đường chuyền
 
295
88%
 
Chuyền chính xác
 
69%
10
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
26
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
9
15
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
17
3
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
12
21
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
156
 
Pha tấn công
 
69
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Tajon Buchanan
7
Andreas Skov Olsen
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
76
Romeo Vermant
33
Nick Shinton
91
Senne Lammens
94
Abakar Sylla
98
Cisse Sandra
64
Kyriani Sabbe
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
Seraing United Seraing United 5-4-1
22
Mignolet
14
Meijer
58
Spileers
44
Mechele
77
Lourenco
15
Onyedika
27
Nielsen
10
Lang
20
Vanaken
26
Rits
9
Blanch
30
Dietsch
27
Sissoko
70
Solheid
99
Mbow
4
Tshibuabua
8
Kilota
5
Mvoue
15
Lahssaini
20
Bangoura
6
Cachbach
10
Mouandilmadji

Substitutes

23
Lepoint Christophe
21
Fabrice Sambu Mansoni
14
Valentin Guillaume
7
Vagner Jose Dias Goncalves
18
Morgan Poaty
16
Timothy Martin
48
Denys Bunchukov
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Tajon Buchanan 17
Andreas Skov Olsen 7
Antonio Eromonsele Nordby Nusa 32
Romeo Vermant 76
Nick Shinton 33
Senne Lammens 91
Abakar Sylla 94
Cisse Sandra 98
Kyriani Sabbe 64
Seraing United Seraing United
23 Lepoint Christophe
21 Fabrice Sambu Mansoni
14 Valentin Guillaume
7 Vagner Jose Dias Goncalves
18 Morgan Poaty
16 Timothy Martin
48 Denys Bunchukov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 46%
11.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (19trận)
Chủ Khách
Seraing United (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
2
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
4
2
1

Club Brugge Club Brugge

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 26 26 100% 0 0 30 6.78
26 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 48 39 81.25% 5 0 64 6.75
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 4 0 1 58 50 86.21% 0 5 75 7.93
77 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 1 1 2 69 61 88.41% 7 0 99 7.85
27 Casper Nielsen Tiền vệ trụ 0 0 2 33 28 84.85% 3 1 40 6.69
44 Brandon Mechele Trung vệ 2 0 1 82 73 89.02% 0 6 96 8.58
7 Andreas Skov Olsen Tiền vệ phải 1 0 1 7 6 85.71% 2 0 12 7.06
10 Noa Lang Cánh trái 5 2 6 53 44 83.02% 15 0 91 7.98
17 Tajon Buchanan Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 1 0 11 6.4
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 6 5 1 13 10 76.92% 0 2 22 7.83
14 Bjorn Meijer Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 46 85.19% 9 1 81 7.14
76 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.49
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 84 78 92.86% 0 0 98 7.93
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 2 1 0 5 4 80% 2 0 12 7.08
58 Jorne Spileers Defender 1 1 0 76 73 96.05% 0 0 84 7.03

Seraing United Seraing United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Lepoint Christophe Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 12 6.19
8 Gerald Kilota Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 40 6.56
21 Fabrice Sambu Mansoni Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 3 5.96
7 Vagner Jose Dias Goncalves Cánh phải 1 0 0 10 7 70% 1 3 18 6.49
18 Morgan Poaty Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.88
20 Aboubacar Kle Bangoura Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 18 75% 0 0 35 6.07
10 Marius Mouandilmadji Tiền đạo cắm 0 0 0 24 14 58.33% 0 3 33 5.87
4 Marvin Tshibuabua Trung vệ 0 0 1 15 10 66.67% 0 0 33 6.59
15 Sami Lahssaini Tiền vệ trụ 2 0 0 47 36 76.6% 0 0 62 6.44
30 Guillaume Dietsch Thủ môn 0 0 0 34 18 52.94% 0 2 61 8.1
14 Valentin Guillaume Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.9
5 Steve Regis Mvoue Tiền vệ công 0 0 0 26 18 69.23% 0 1 35 5.99
99 Mamadou Mbow Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 2 45 6.84
6 Mathieu Cachbach Tiền vệ trụ 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 27 6.34
27 Sambou Sissoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 17 60.71% 5 1 57 7.3
70 Noah Solheid Midfielder 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 26 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi