ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 6, 29/09 Vòng 5
Club Brugge
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Racing Genk
Jan Breydelstadion
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
1.88
X
3.90
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.79
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Racing Genk Racing Genk
Denis Odoi
Ra sân: Kyriani Sabbe
match change
10'
40'
match yellow.png Patrik Hrosovsky
Denis Odoi match yellow.png
44'
45'
match goal 0 - 1 Bilal El Khannouss
Kiến tạo: Bryan Heynen
Casper Nielsen
Ra sân: Raphael Onyedika
match change
46'
Casper Nielsen match yellow.png
51'
57'
match change Tolu Arokodare
Ra sân: Andi Zeqiri
61'
match change Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Bryan Heynen
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Hugo Vetlesen
match change
64'
Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Philip Zinckernagel
match change
64'
Hans Vanaken 1 - 1
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
match goal
67'
Andreas Skov Olsen match yellow.png
78'
81'
match change Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Bilal El Khannouss
81'
match change Christopher Bonsu Baah
Ra sân: Alieu Fadera
Michal Skoras
Ra sân: Jorne Spileers
match change
88'
Eder Fabian Alvarez Balanta match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Racing Genk Racing Genk
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Cản sút
 
4
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
513
 
Số đường chuyền
 
381
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
27
6
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
12
20
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
140
 
Pha tấn công
 
95
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Denis Odoi
39
Eder Fabian Alvarez Balanta
27
Casper Nielsen
8
Michal Skoras
9
Ferran Jutgla Blanch
29
NORDIN JACKERS
28
Dedryck Boyata
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
22
Mignolet
55
Cuyper
58
Spileers
44
Mechele
64
Sabbe
15
Onyedika
10
Vetlesen
77
Zinckernagel
20
Vanaken
7
Olsen
99
Rodrigues
26
Vandevoordt
23
Munoz
46
Figueroa
3
Sadick
5
Zamora
8
Heynen
17
Hrosovsky
28
Paintsil
10
Khannouss
7
Fadera
9
Zeqiri

Substitutes

19
Anouar Ait El Hadj
90
Christopher Bonsu Baah
4
Aziz Ouattara Mohammed
99
Tolu Arokodare
1
Hendrik Van Crombrugge
24
Luca Oyen
18
Joris Kayembe
14
Yira Sor
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Denis Odoi 6
Eder Fabian Alvarez Balanta 39
Casper Nielsen 27
Michal Skoras 8
Ferran Jutgla Blanch 9
NORDIN JACKERS 29
Dedryck Boyata 28
Racing Genk Racing Genk
19 Anouar Ait El Hadj
90 Christopher Bonsu Baah
4 Aziz Ouattara Mohammed
99 Tolu Arokodare
1 Hendrik Van Crombrugge
24 Luca Oyen
18 Joris Kayembe
14 Yira Sor

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5.67
52% Kiểm soát bóng 60%
11.33 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (19trận)
Chủ Khách
Racing Genk (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
3
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
1
4
0
2

Club Brugge Club Brugge

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Denis Odoi Defender 0 0 1 8 6 75% 1 0 16 6.02
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 18 18 100% 0 0 21 6.52
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 0 0 1 22 17 77.27% 0 2 26 6.16
27 Casper Nielsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
77 Philip Zinckernagel Tiền vệ công 1 0 0 12 8 66.67% 4 0 24 5.97
44 Brandon Mechele Defender 0 0 0 25 23 92% 0 0 28 5.87
10 Hugo Vetlesen Midfielder 1 0 0 25 25 100% 1 0 34 6.33
7 Andreas Skov Olsen Midfielder 0 0 0 21 18 85.71% 3 0 32 6.09
55 Maxim de Cuyper Defender 2 0 0 20 16 80% 5 0 36 6.39
99 Igor Thiago Nascimento Rodrigues Forward 1 0 2 9 8 88.89% 0 0 18 5.96
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 35 6.06
64 Kyriani Sabbe Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.3
58 Jorne Spileers Defender 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 32 6.18

Racing Genk Racing Genk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 1 26 6.49
9 Andi Zeqiri Forward 4 2 0 5 5 100% 0 1 14 6.62
8 Bryan Heynen Tiền vệ phòng ngự 2 0 4 24 19 79.17% 0 3 37 8.06
5 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Defender 1 0 0 19 17 89.47% 2 0 29 6.59
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Defender 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 33 6.66
23 Daniel Munoz Defender 1 0 0 27 21 77.78% 1 0 44 6.95
28 Joseph Paintsil Tiền vệ công 0 0 2 14 13 92.86% 2 0 22 6.41
3 Mujaid Sadick Defender 0 0 0 21 21 100% 0 1 29 6.88
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 3 19 6.93
7 Alieu Fadera Midfielder 2 1 1 13 12 92.31% 2 0 29 7.09
10 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 2 1 2 30 26 86.67% 1 0 37 7.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi