Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.80
0.80
+1.25
1.08
1.08
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
1.02
1.02
1
1.33
1.33
X
5.00
5.00
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.76
0.76
+0.5
1.13
1.13
O
1.25
1.09
1.09
U
1.25
0.79
0.79
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Kortrijk
Ferran Jutgla Blanch 1 - 0
4'
6'
Aleksandar Radovanovic
33'
1 - 1 Pape Habib Gueye
Kiến tạo: Kristof Dhaene
Kiến tạo: Kristof Dhaene
Bjorn Meijer 2 - 1
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
45'
53'
Kevin Vandendriessche
62'
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Ra sân: Kevin Vandendriessche
Ra sân: Kevin Vandendriessche
62'
Dylan Mbayo
Ra sân: David Henen
Ra sân: David Henen
Denis Odoi
65'
Clinton Mata Pedro Lourenco
70'
Noa Lang
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
71'
Cyle Larin
Ra sân: Noa Lang
Ra sân: Noa Lang
76'
Lynnt Audoor
Ra sân: Denis Odoi
Ra sân: Denis Odoi
79'
83'
Alexandre De Bruyn
Ra sân: Habib Keita
Ra sân: Habib Keita
84'
Youssef Challouk
Ra sân: Pape Habib Gueye
Ra sân: Pape Habib Gueye
89'
Youssef Challouk
Cisse Sandra
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
90'
Kamal Sowah
90'
90'
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
90'
Youssef Challouk Red card (VAR xác nhận)
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Kortrijk
15
Phạt góc
2
8
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
20
Tổng cú sút
7
12
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
5
9
Cản sút
2
10
Sút Phạt
16
62%
Kiểm soát bóng
38%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
554
Số đường chuyền
335
16
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
20
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
10
14
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
14
14
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
1
143
Pha tấn công
76
62
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Club Brugge
3-5-2
Kortrijk
3-4-3
22
Mignolet
94
Sylla
44
Mechele
77
Lourenco
14
Meijer
20
Vanaken
6
Odoi
27
Nielsen
7
Olsen
19
Sowah
9
Blanch
31
Ilic
4
Watanabe
24
Dorian
66
Radovanovic
10
Selemanie
12
Keita
26
Vandendriessche
30
Dhaene
77
Henen
17
Gueye
9
Messaoudi
Đội hình dự bị
Club Brugge
Owen Otasowie
8
Noah Mbamba
72
Lynnt Audoor
89
Cyle Larin
11
Noa Lang
10
Cisse Sandra
98
Senne Lammens
91
Kortrijk
21
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
25
Nayel Mehssatou
8
Youssef Challouk
20
Alexandre De Bruyn
44
Joao Silva
7
Dylan Mbayo
1
Tom Vandenberghe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
1.67
58%
Kiểm soát bóng
41%
11.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (8trận)
Chủ
Khách
Kortrijk (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0