ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 26/02 Vòng 1/16 Final
Club Brugge
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Dynamo Kyiv
Jan Breydelstadion
Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
2.05
X
3.15
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Thomas Van den Keybus match yellow.png
19'
Ignace Van Der Brempt
Ra sân: Thomas Van den Keybus
match change
45'
49'
match yellow.png Artem Besedin
83'
match goal 0 - 1 Vitaliy Buyalskyi
Kiến tạo: Viktor Tsygankov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
268
 
Số đường chuyền
 
243
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
1
0
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
17
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
4
2
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
7
15
 
Cản phá thành công
 
7
13
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
112
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Maxim de Cuyper
95
Mathis Servais
94
Arne Engels
28
Ignace Van Der Brempt
21
David Okereke
33
Nick Shinton
93
Nathan Fuakala
22
Ethan Horvath
14
Ibrahima Fofana
27
Youssouph Mamadou Badji
Club Brugge Club Brugge 4-1-4-1
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 4-4-1-1
88
Mignolet
18
Ricca
44
Mechele
5
Kossounou
77
Lourenco
3
Balanta
2
Sobol
97
Keybus
25
Vormer
8
Dirar
29
Dost
1
Bushchan
94
Kedziora
25
Zabarnyi
34
Syrota
16
Mykolenko
15
Tsygankov
5
Sydorchuk
8
Shepelev
22
Rodrigues
29
Buyalskyi
41
Besedin

Substitutes

14
Carlos Maria De Pena Bonino
10
Mykola Shaparenko
17
Bohdan Lyednyev
71
Denys Boyko
18
Oleksandr Andrievsky
35
Ruslan Neshcheret
99
Mikkel Duelund
23
Sidcley
20
Oleksandr Karavaev
24
Oleksandr Tymchyk
89
Vladyslav Supriaga
30
Vladyslav Vanat
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Maxim de Cuyper 55
Mathis Servais 95
Arne Engels 94
Ignace Van Der Brempt 28
David Okereke 21
Nick Shinton 33
Nathan Fuakala 93
Ethan Horvath 22
Ibrahima Fofana 14
Youssouph Mamadou Badji 27
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
14 Carlos Maria De Pena Bonino
10 Mykola Shaparenko
17 Bohdan Lyednyev
71 Denys Boyko
18 Oleksandr Andrievsky
35 Ruslan Neshcheret
99 Mikkel Duelund
23 Sidcley
20 Oleksandr Karavaev
24 Oleksandr Tymchyk
89 Vladyslav Supriaga
30 Vladyslav Vanat

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
52% Kiểm soát bóng 46.67%
11.33 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (19trận)
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
6
2
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
1
4
2
4