ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Chủ nhật, 01/09 Vòng 6
Club Brugge
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Cercle Brugge
Jan Breydelstadion
Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.88
O 3.25
0.98
U 3.25
0.88
1
1.40
X
4.50
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
Christos Tzolis Goal Disallowed match var
11'
32'
match yellow.png Senna Miangue
Brandon Mechele 1 - 0
Kiến tạo: Gustaf Nilsson
match goal
39'
Christos Tzolis 2 - 0
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
match goal
45'
46'
match change Abdoul Ouattara
Ra sân: Gary Magnee
46'
match change Felipe Augusto
Ra sân: Alan Minda
Andreas Skov Olsen 3 - 0
Kiến tạo: Hugo Vetlesen
match goal
55'
Maxim de Cuyper match yellow.png
58'
62'
match change Abu Francis
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
63'
match change Kazeem Aderemi Olaigbe
Ra sân: Abdoul Ouattara
Hugo Siquet
Ra sân: Joaquin Seys
match change
63'
Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Hans Vanaken
match change
64'
Chemsdine Talbi
Ra sân: Andreas Skov Olsen
match change
68'
Romeo Vermant
Ra sân: Gustaf Nilsson
match change
81'
Michal Skoras
Ra sân: Christos Tzolis
match change
81'
83'
match change Erick
Ra sân: Bruno Goncalves de Jesus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Cercle Brugge Cercle Brugge
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
2
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
585
 
Số đường chuyền
 
227
84%
 
Chuyền chính xác
 
64%
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
38
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
53
 
Long pass
 
23
88
 
Pha tấn công
 
80
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Hugo Siquet
9
Ferran Jutgla Blanch
68
Chemsdine Talbi
17
Romeo Vermant
21
Michal Skoras
16
Dani van den Heuvel
29
NORDIN JACKERS
58
Jorne Spileers
2
Zaid Romero
30
Ardon Jashari
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
Cercle Brugge Cercle Brugge 4-2-3-1
22
Mignolet
55
Cuyper
44
Mechele
4
Guerrero
65
Seys
15
Onyedika
10
Vetlesen
20
Vanaken
8
Tzolis
7
Olsen
19
Nilsson
1
Oliveira
15
Magnee
66
Ravych
18
Miangue
20
Nazinho
28
Bruggen
6
Agyekum
34
Somers
30
Jesus
11
Minda
9
Denkey

Substitutes

99
Abdoul Ouattara
10
Felipe Augusto
17
Abu Francis
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
8
Erick
21
Maxime Delanghe
2
Ibrahim Diakite
76
Jonas Lietaert
13
Paris Brunner
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Hugo Siquet 41
Ferran Jutgla Blanch 9
Chemsdine Talbi 68
Romeo Vermant 17
Michal Skoras 21
Dani van den Heuvel 16
NORDIN JACKERS 29
Jorne Spileers 58
Zaid Romero 2
Ardon Jashari 30
Cercle Brugge Cercle Brugge
99 Abdoul Ouattara
10 Felipe Augusto
17 Abu Francis
19 Kazeem Aderemi Olaigbe
8 Erick
21 Maxime Delanghe
2 Ibrahim Diakite
76 Jonas Lietaert
13 Paris Brunner

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 40.67%
11.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (19trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
5
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
1
4
2
1

Club Brugge Club Brugge

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 47 7.4
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 1 0 0 37 34 91.89% 1 2 49 7
44 Brandon Mechele Trung vệ 1 1 0 72 67 93.06% 0 4 82 8
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo cắm 1 0 1 18 9 50% 0 4 25 7.4
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ trụ 3 1 5 20 14 70% 3 0 38 8.4
7 Andreas Skov Olsen Cánh phải 6 4 3 23 20 86.96% 0 0 38 8.9
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 0 0 3 72 59 81.94% 8 1 100 7.8
8 Christos Tzolis Cánh trái 3 2 3 28 22 78.57% 2 0 40 7.7
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.5
41 Hugo Siquet Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 12 6.6
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 54 6.8
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Trung vệ 0 0 0 59 55 93.22% 0 1 62 6.8
65 Joaquin Seys Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 31 88.57% 1 0 45 6.9
68 Chemsdine Talbi Cánh phải 1 0 1 5 3 60% 0 0 7 6.8

Cercle Brugge Cercle Brugge

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 30 6.4
18 Senna Miangue Trung vệ 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 27 6.1
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Tiền đạo cắm 0 0 1 14 9 64.29% 0 4 24 6.6
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 25 8 32% 0 0 36 7
17 Abu Francis Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.5
15 Gary Magnee Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 8 66.67% 5 0 30 6.8
34 Thibo Somers Cánh phải 1 0 0 10 7 70% 0 1 16 6.5
20 Flavio Nazinho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 1 4 33 6.3
30 Bruno Goncalves de Jesus Tiền vệ công 2 0 1 18 14 77.78% 2 0 28 6.6
10 Felipe Augusto Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 1 5 6.4
11 Alan Minda Cánh phải 1 1 0 4 4 100% 0 0 9 6.3
66 Christiaan Ravych Trung vệ 1 0 0 17 11 64.71% 0 1 24 6.7
6 Lawrence Agyekum Tiền vệ trụ 1 1 2 26 18 69.23% 0 0 37 7.3
19 Kazeem Aderemi Olaigbe Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 2 0 2 6.5
99 Abdoul Ouattara Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi