ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 7, 03/09 Vòng 7
Club Brugge
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Cercle Brugge
Jan Breydelstadion
Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.06
+1.25
0.82
O 2.75
1.00
U 2.75
0.85
1
1.45
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.75
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
8'
match yellow.png Jean Marcelin Kone
Raphael Nwadike
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
match change
29'
33'
match yellow.png Ueda Ayase
Andreas Skov Olsen 1 - 0
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
match goal
43'
Ferran Jutgla Blanch match yellow.png
46'
Jean Marcelin Kone(OW) 2 - 0 match phan luoi
59'
Roman Yaremchuk
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
match change
63'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Andreas Skov Olsen
match change
63'
Casper Nielsen 3 - 0
Kiến tạo: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
match goal
68'
69'
match change Yann Gboho
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
69'
match change Heitor Rodrigues da Fonseca
Ra sân: Robbe Decostere
72'
match change Jesper Daland
Ra sân: Abu Francis
72'
match change Christiaan Ravych
Ra sân: Jean Marcelin Kone
Lynnt Audoor
Ra sân: Casper Nielsen
match change
77'
Dedryck Boyata
Ra sân: Bjorn Meijer
match change
78'
80'
match change Aske Sampers
Ra sân: Ueda Ayase
Roman Yaremchuk 4 - 0 match goal
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Cercle Brugge Cercle Brugge
7
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
21
 
Sút Phạt
 
9
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
411
 
Số đường chuyền
 
238
10
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
107
 
Pha tấn công
 
94
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Cyle Larin
15
Raphael Nwadike
70
Roman Yaremchuk
28
Dedryck Boyata
89
Lynnt Audoor
91
Senne Lammens
98
Cisse Sandra
33
Nick Shinton
2
Eduard Sobol
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Club Brugge Club Brugge 3-5-2
Cercle Brugge Cercle Brugge 4-4-2
22
Mignolet
94
Sylla
44
Mechele
77
Lourenco
14
Meijer
20
Vanaken
6
Odoi
27
Nielsen
7
Olsen
19
Sowah
9
Blanch
1
Majecki
8
Decostere
5
Popovic
24
Kone
29
Torres
10
Hotic
17
Francis
28
Bruggen
22
Lopes
36
Ayase
9
Denkey

Substitutes

2
Heitor Rodrigues da Fonseca
4
Jesper Daland
89
Sebastien Bruzzese
79
Xander Martle
11
Yann Gboho
66
Christiaan Ravych
42
Aske Sampers
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Cyle Larin 11
Raphael Nwadike 15
Roman Yaremchuk 70
Dedryck Boyata 28
Lynnt Audoor 89
Senne Lammens 91
Cisse Sandra 98
Nick Shinton 33
Eduard Sobol 2
Antonio Eromonsele Nordby Nusa 32
Cercle Brugge Cercle Brugge
2 Heitor Rodrigues da Fonseca
4 Jesper Daland
89 Sebastien Bruzzese
79 Xander Martle
11 Yann Gboho
66 Christiaan Ravych
42 Aske Sampers

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 40.67%
11.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (19trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
5
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
1
4
2
1