Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.03
1.03
+1.75
0.85
0.85
O
3
0.83
0.83
U
3
1.03
1.03
1
1.27
1.27
X
5.40
5.40
2
9.30
9.30
Hiệp 1
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.93
0.93
O
1.25
0.88
0.88
U
1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Cercle Brugge
13'
Charles Vanhoutte
20'
Leonardo Da Silva Lopes
22'
Edgaras Utkus
28'
Alexander Corryn
Ra sân: Jesper Daland
Ra sân: Jesper Daland
Ruud Vormer 1 - 0
Kiến tạo: Noa Lang
Kiến tạo: Noa Lang
36'
Clinton Mata Pedro Lourenco
45'
46'
Victor Alexander da Silva,Vitinho
Ra sân: Robbe Decostere
Ra sân: Robbe Decostere
61'
Olivier Deman
63'
Thibo Somers
Ra sân: Dino Hotic
Ra sân: Dino Hotic
63'
Waldo Rubio
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Hans Vanaken
Ra sân: Ruud Vormer
Ra sân: Ruud Vormer
66'
80'
Aske Sampers
Ra sân: Olivier Deman
Ra sân: Olivier Deman
Bas Dost
Ra sân: Noa Lang
Ra sân: Noa Lang
82'
Noah Mbamba
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
88'
Noah Mbamba
90'
90'
1 - 1 Waldo Rubio
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Cercle Brugge
7
Phạt góc
0
2
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
59%
Kiểm soát bóng
41%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
500
Số đường chuyền
355
76%
Chuyền chính xác
64%
11
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
3
25
Đánh đầu
25
13
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
1
7
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
1
33
Ném biên
26
1
Dội cột/xà
0
7
Cản phá thành công
16
13
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
128
Pha tấn công
114
78
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Club Brugge
3-5-2
Cercle Brugge
3-4-3
22
Mignolet
4
Soki
44
Mechele
15
Mitrovic
2
Sobol
3
Balanta
26
Rits
25
Vormer
77
Lourenco
10
Lang
90
Ketelaere
1
Didillon
6
Utkus
5
Popovic
4
Daland
8
Decostere
22
Lopes
14
Vanhoutte
19
Velkovski
10
Hotic
9
Denkey
23
Deman
Đội hình dự bị
Club Brugge
Senne Lammens
91
Youssouph Mamadou Badji
27
Daniel Alejandro Perez Cordova
30
Federico Ricca
18
Noah Mbamba
72
Hans Vanaken
20
David Okereke
21
Bas Dost
29
Cisse Sandra
98
Nick Shinton
33
Cercle Brugge
89
Sebastien Bruzzese
7
Waldo Rubio
25
Alexander Corryn
2
Victor Alexander da Silva,Vitinho
34
Thibo Somers
17
Serge Raux Yao
42
Aske Sampers
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
3.33
4
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
6
Sút trúng cầu môn
3.33
58%
Kiểm soát bóng
39.33%
11.33
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (8trận)
Chủ
Khách
Cercle Brugge (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1