Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.79
0.79
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
0.91
0.91
1
2.05
2.05
X
3.40
3.40
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.15
1.15
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.83
0.83
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Besiktas JK
Brandon Mechele
40'
45'
Daniel Amartey
Casper Nielsen
Ra sân: Michal Skoras
Ra sân: Michal Skoras
61'
66'
Onur Bulut
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
66'
Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
Raphael Onyedika
74'
Hans Vanaken 1 - 0
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
77'
Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Hugo Vetlesen
Ra sân: Hugo Vetlesen
79'
Hugo Vetlesen
79'
84'
Cenk Tosun
Ra sân: Valentin Rosier
Ra sân: Valentin Rosier
84'
Necip Uysal
Ra sân: Eric Bertrand Bailly
Ra sân: Eric Bertrand Bailly
84'
Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
Jorne Spileers
86'
88'
1 - 1 Cenk Tosun
Kiến tạo: Aboubakar Vincent Pate
Kiến tạo: Aboubakar Vincent Pate
Simon Mignolet
89'
90'
Necip Uysal
Hans Vanaken
90'
Dedryck Boyata
Ra sân: Kyriani Sabbe
Ra sân: Kyriani Sabbe
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Besiktas JK
12
Phạt góc
0
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
6
Thẻ vàng
2
21
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
2
8
Sút Phạt
16
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
419
Số đường chuyền
468
17
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
8
17
Rê bóng thành công
26
19
Đánh chặn
7
2
Dội cột/xà
0
5
Thử thách
6
110
Pha tấn công
117
69
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Club Brugge
4-4-2
Besiktas JK
4-3-3
22
Mignolet
55
Cuyper
58
Spileers
44
Mechele
64
Sabbe
8
Skoras
15
Onyedika
10
Vetlesen
7
Olsen
99
Rodrigues
20
Vanaken
34
Gunok
24
Rosier
30
Bailly
12
Amartey
26
Masuaku
21
Tiknaz
19
Hadziahmetovic
83
Fernandes
11
Rashica
10
Pate
40
Kyanvubu
Đội hình dự bị
Club Brugge
Eder Fabian Alvarez Balanta
39
Victor Barbera
11
Dedryck Boyata
28
Shion Homma
62
NORDIN JACKERS
29
Ferran Jutgla Blanch
9
Casper Nielsen
27
Denis Odoi
6
Joel Leandro Ordonez Guerrero
4
Besiktas JK
4
Onur Bulut
6
Omar Colley
1
Ersin Destanoglu
18
Rachid Ghezzal
90
Semih Kiliçsoy
71
Jean Emile Junior Onana Onana
15
Alex Oxlade-Chamberlain
7
Ante Rebic
9
Cenk Tosun
8
Salih Ucan
20
Necip Uysal
22
Baktiyor Zaynutdinov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
3.33
6
Sút trúng cầu môn
9
58%
Kiểm soát bóng
66.33%
11.33
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (8trận)
Chủ
Khách
Besiktas JK (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1