ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 5, 07/11 Vòng League Round
Club Brugge
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Aston Villa
Jan Breydelstadion
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.07
-0.25
0.83
O 2.5
0.90
U 2.5
0.95
1
3.80
X
3.70
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Aston Villa Aston Villa
Casper Nielsen match yellow.png
17'
25'
match yellow.png Tyrone Mings
25'
match yellow.png Diego Carlos
Hans Vanaken 1 - 0 match pen
52'
58'
match change Jhon Durán
Ra sân: John McGinn
66'
match change Pau Torres
Ra sân: Tyrone Mings
66'
match change Jacob Ramsey
Ra sân: Morgan Rogers
Chemsdine Talbi
Ra sân: Andreas Skov Olsen
match change
72'
Hugo Vetlesen
Ra sân: Casper Nielsen
match change
76'
Bjorn Meijer
Ra sân: Christos Tzolis
match change
76'
Hugo Vetlesen match yellow.png
78'
80'
match change Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Ollie Watkins
80'
match change Kosta Nedeljkovic
Ra sân: Diego Carlos
90'
match yellow.png Ezri Konsa Ngoyo
90'
match yellow.png Boubacar Kamara
Romeo Vermant
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Aston Villa Aston Villa
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
417
 
Số đường chuyền
 
545
85%
 
Chuyền chính xác
 
90%
12
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
23
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
13
18
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
3
21
 
Long pass
 
11
70
 
Pha tấn công
 
120
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

68
Chemsdine Talbi
17
Romeo Vermant
14
Bjorn Meijer
10
Hugo Vetlesen
41
Hugo Siquet
29
NORDIN JACKERS
58
Jorne Spileers
64
Kyriani Sabbe
21
Michal Skoras
2
Zaid Romero
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
Aston Villa Aston Villa 4-2-3-1
22
Mignolet
55
Cuyper
44
Mechele
4
Guerrero
65
Seys
30
Jashari
27
Nielsen
8
Tzolis
20
Vanaken
7
Olsen
9
Blanch
23
Romero
4
Ngoyo
3
Carlos
5
Mings
22
Maatsen
44
Kamara
8
Tielemans
31
Bailey
7
McGinn
27
Rogers
11
Watkins

Substitutes

10
Emiliano Buendia Stati
9
Jhon Durán
14
Pau Torres
41
Jacob Ramsey
20
Kosta Nedeljkovic
18
Joe Gauci
24
Amadou Onana
12
Lucas Digne
26
Lamare Bogarde
50
Sil Swinkels
25
Robin Olsen
19
Jaden Philogene-Bidace
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Chemsdine Talbi 68
Romeo Vermant 17
Bjorn Meijer 14
Hugo Vetlesen 10
Hugo Siquet 41
NORDIN JACKERS 29
Jorne Spileers 58
Kyriani Sabbe 64
Michal Skoras 21
Zaid Romero 2
Aston Villa Aston Villa
10 Emiliano Buendia Stati
9 Jhon Durán
14 Pau Torres
41 Jacob Ramsey
20 Kosta Nedeljkovic
18 Joe Gauci
24 Amadou Onana
12 Lucas Digne
26 Lamare Bogarde
50 Sil Swinkels
25 Robin Olsen
19 Jaden Philogene-Bidace

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 1.33
52% Kiểm soát bóng 48%
11.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (19trận)
Chủ Khách
Aston Villa (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
1
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
1
4
0
2

Club Brugge Club Brugge

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 42 6.74
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 1 1 1 53 48 90.57% 0 1 64 6.95
27 Casper Nielsen Tiền vệ trụ 2 1 0 10 8 80% 2 1 22 7.02
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 1 61 48 78.69% 0 1 72 7.25
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.08
7 Andreas Skov Olsen Cánh phải 2 0 0 19 17 89.47% 2 0 35 6.64
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 1 1 3 38 32 84.21% 5 0 59 6.97
8 Christos Tzolis Cánh trái 4 1 3 20 18 90% 1 0 35 6.99
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 1 1 1 22 17 77.27% 1 2 29 6.74
14 Bjorn Meijer Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 1 9 6.24
30 Ardon Jashari Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 53 48 90.57% 2 0 67 7.43
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.08
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Trung vệ 1 1 0 42 39 92.86% 0 1 56 7.28
65 Joaquin Seys Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 36 81.82% 1 0 62 6.98
68 Chemsdine Talbi Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.97

Aston Villa Aston Villa

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 33 33 100% 0 0 46 7.5
7 John McGinn Tiền vệ trụ 2 1 1 23 21 91.3% 1 0 31 6.15
5 Tyrone Mings Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 40 5.44
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 1 0 0 77 68 88.31% 3 2 87 6.64
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 1 0 0 15 12 80% 0 3 25 6.23
10 Emiliano Buendia Stati Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.14
3 Diego Carlos Trung vệ 0 0 1 92 84 91.3% 0 1 95 6.18
31 Leon Bailey Cánh phải 0 0 2 30 25 83.33% 5 0 40 6.18
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 1 0 25 5.99
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 64 61 95.31% 1 3 80 6.25
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 53 47 88.68% 0 0 68 6.6
9 Jhon Durán Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 2 8 6.1
27 Morgan Rogers Cánh trái 2 0 0 19 15 78.95% 0 0 29 6.07
41 Jacob Ramsey Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.07
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 1 0 0 47 44 93.62% 2 1 70 6.89
20 Kosta Nedeljkovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi