Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
0.98
0.98
1
1.88
1.88
X
3.50
3.50
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Anderlecht
Charles De Ketelaere 1 - 0
Kiến tạo: Noa Lang
Kiến tạo: Noa Lang
9'
46'
Benito Raman
Ra sân: Joshua Zirkzee
Ra sân: Joshua Zirkzee
46'
Francis Amuzu
Ra sân: Yari Verschaeren
Ra sân: Yari Verschaeren
Federico Ricca
Ra sân: Eduard Sobol
Ra sân: Eduard Sobol
59'
Noa Lang
61'
73'
1 - 1 Francis Amuzu
Kiến tạo: Lior Refaelov
Kiến tạo: Lior Refaelov
77'
Majeed Ashimeru
Ra sân: Kristoffer Olsson
Ra sân: Kristoffer Olsson
80'
Wesley Hoedt
80'
1 - 2 Wesley Hoedt
Noah Mbamba
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
83'
Hans Vanaken 2 - 2
Kiến tạo: Ruud Vormer
Kiến tạo: Ruud Vormer
85'
89'
Francis Amuzu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Anderlecht
9
Phạt góc
8
7
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
2
46%
Kiểm soát bóng
54%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
425
Số đường chuyền
494
73%
Chuyền chính xác
80%
16
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
5
42
Đánh đầu
42
24
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
16
5
Đánh chặn
4
29
Ném biên
20
16
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
11
4
Kiến tạo thành bàn
3
108
Pha tấn công
123
66
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Club Brugge
4-3-3
Anderlecht
4-4-2
22
Mignolet
2
Sobol
44
Mechele
5
Hendry
77
Lourenco
26
Rits
3
Balanta
20
Vanaken
10
Lang
90
Ketelaere
25
Vormer
30
Crombrugge
62
Murillo
2
Magallan
4
Hoedt
17
Martín
51
Verschaeren
8
Cullen
20
Olsson
11
Refaelov
99
Kouame
23
Zirkzee
Đội hình dự bị
Club Brugge
Noah Mbamba
72
Ignace Van Der Brempt
28
Bas Dost
29
Federico Ricca
18
Senne Lammens
91
Stanley N Soki
4
Kamal Sowah
19
Anderlecht
7
Francis Amuzu
14
Bogdan Mykhaylychenko
46
Anouar Ait El Hadj
26
Colin Coosemans
6
Taylor Harwood-Bellis
9
Benito Raman
18
Majeed Ashimeru
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
3
6
Sút trúng cầu môn
5.67
58%
Kiểm soát bóng
58%
11.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (8trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
2