ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 7, 21/09 Vòng 15
Club Atlético Unión
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Godoy Cruz Antonio Tomba
April 15 Stadium
Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 1.75
0.79
U 1.75
1.09
1
2.05
X
2.87
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 0.75
0.94
U 0.75
0.94

Diễn biến chính

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Phút
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
26'
match goal 0 - 1 Ederson Salomon Rodriguez Lima
Kiến tạo: Daniel Barrea
27'
match var Gaston Moreyra Goal awarded
Franco Pardo 1 - 1
Kiến tạo: Adrian Balboa
match goal
31'
45'
match yellow.png Daniel Barrea

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
8
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
1
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
2
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
201
 
Số đường chuyền
 
120
76%
 
Chuyền chính xác
 
65%
2
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
0
15
 
Ném biên
 
9
10
 
Cản phá thành công
 
8
3
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
12
52
 
Pha tấn công
 
34
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Gonzalo Javier Morales
31
Lionel Verde
5
Joaquin Mosqueira
24
Rafael Profini
18
Lucas Emanuel Gamba
1
Dante Campisi
13
Valentin Fascendini
22
Francisco Gerometta
15
Patricio Damian Tanda
11
Mateo Del Blanco
30
Jeronimo Domina
Club Atlético Unión Club Atlético Unión 3-5-2
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba 4-1-4-1
25
Brugman
3
Corvalan
34
Pardo
26
Luduena
14
Pitton
10
Roldan
28
Pitton
20
Rivero
35
Vargas
77
Balboa
33
Orsini
1
Petroli
30
Ardiles
2
Barrios
26
Mendoza
21
Pereyra
5
Sosa
41
Altamira
11
Moreyra
25
Poggi
36
Barrea
19
Lima

Substitutes

27
Santino Andino
7
Juan Juan Cejas
50
Juan Perez
22
Martin Pino
12
Roberto Ramirez
43
Juan Moran
15
Braian Salvareschi
29
Agustin Villalobos
32
Gonzalo Damian Abrego
28
Cristian Gonzalo Torres
38
Santiago Martinez
17
Luciano Cingolani
Đội hình dự bị
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Gonzalo Javier Morales 9
Lionel Verde 31
Joaquin Mosqueira 5
Rafael Profini 24
Lucas Emanuel Gamba 18
Dante Campisi 1
Valentin Fascendini 13
Francisco Gerometta 22
Patricio Damian Tanda 15
Mateo Del Blanco 11
Jeronimo Domina 30
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
27 Santino Andino
7 Juan Juan Cejas
50 Juan Perez
22 Martin Pino
12 Roberto Ramirez
43 Juan Moran
15 Braian Salvareschi
29 Agustin Villalobos
32 Gonzalo Damian Abrego
28 Cristian Gonzalo Torres
38 Santiago Martinez
17 Luciano Cingolani

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
62.33% Kiểm soát bóng 54.67%
10.33 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atlético Unión (33trận)
Chủ Khách
Godoy Cruz Antonio Tomba (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
3
HT-H/FT-T
4
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
4
6
6
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
2
1
1
4

Club Atlético Unión Club Atlético Unión

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 37 80.43% 1 1 66 6.9
33 Nicolas Orsini Tiền đạo cắm 5 0 2 20 15 75% 3 1 40 7.5
77 Adrian Balboa Tiền đạo cắm 2 0 1 11 8 72.73% 0 1 20 7.1
28 Mauro Pitton Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 44 32 72.73% 3 1 62 7.2
14 Bruno Pitton Hậu vệ cánh trái 2 1 1 31 14 45.16% 6 1 55 7.1
34 Franco Pardo Trung vệ 3 1 0 54 43 79.63% 0 3 74 8.1
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 26 6.6
10 Enzo Martin Roldan Tiền vệ trụ 1 0 0 28 24 85.71% 3 0 53 7.2
20 Simon Rivero Tiền vệ trụ 1 1 4 24 19 79.17% 10 0 48 7.2
26 Juan Luduena Trung vệ 0 0 0 41 29 70.73% 0 2 50 6.6
9 Gonzalo Javier Morales Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 4 7.2
35 Lautaro Vargas Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 21 75% 3 1 57 6.8
31 Lionel Verde Tiền vệ trụ 1 1 0 2 1 50% 0 0 8 7.1

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Pier Barrios Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 2 53 6.9
7 Juan Juan Cejas Cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 2 0 20 6.6
21 Elias Pereyra Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 23 82.14% 1 0 50 6.3
25 Vicente Poggi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 2 1 34 6.7
19 Ederson Salomon Rodriguez Lima Tiền đạo cắm 1 1 0 19 12 63.16% 2 3 53 6.8
30 Facundo Ardiles Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 25 75.76% 1 1 61 6.6
11 Gaston Moreyra Tiền vệ công 0 0 0 20 16 80% 1 0 32 6.2
5 Bruno Javier Leyes Sosa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 31 83.78% 1 1 56 6.5
1 Franco Petroli Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 38 6.5
41 Facundo Altamira Cánh phải 0 0 0 14 6 42.86% 1 1 29 6.3
36 Daniel Barrea Tiền đạo cắm 0 0 1 12 6 50% 1 1 21 6.7
26 Mateo Mendoza Defender 1 0 0 28 20 71.43% 1 2 55 6.8
50 Juan Perez Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.4
27 Santino Andino Midfielder 0 0 0 5 3 60% 2 0 11 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi