ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 7, 04/03 Vòng 6
Club Atlético Unión
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Estudiantes La Plata
April 15 Stadium
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.70
X
2.90
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.00
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Imanol Machuca match yellow.png
31'
Claudio Corvalan match yellow.png
41'
Luciano Roman Aued match yellow.png
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
251
 
Số đường chuyền
 
154
84%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
1
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu
 
5
6
 
Đánh đầu thành công
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
4
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
7
4
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
6
64
 
Pha tấn công
 
49
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Juan Luduena
7
Mauro Luna Diale
34
Kevin Zenon
8
Enzo Martin Roldan
9
Junior Marabel
19
Tomas Gonzalez
30
Jerónimo Domina
25
Sebastian Emanuel Moyano
14
Francisco Gerometta
13
Mateo Garcia
32
Nicolas Paz
11
Bryan Castrillon
Club Atlético Unión Club Atlético Unión 4-4-1-1
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata 3-4-2-1
77
Castanero
37
Esquivel
3
Corvalan
5
Piris
16
Vera
29
Juarez
22
Aued
6
Vargas
39
Machuca
10
Canete
99
Berriel
12
Sappa
6
Munoz
30
RODRiGUEZ
26
Lollo
29
Godoy
5
Ascacibar
8
Zuqui
3
Mas
10
Rollheiser
20
Godoy
16
Mendez

Substitutes

14
Eros Nazareno Mancuso
7
Jose Ernesto Sosa
17
Mauro Boselli
31
Pablo Piatti
19
Mateo Pellegrino Casalanguila
21
Mariano Gonzalo Andujar
15
Franco Zapiola
4
Santiago Nunez
22
Nicolas Palavecino
11
Deian Veron
23
Gonzalo Augustin Pineiro
2
Zaid Romero
Đội hình dự bị
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Juan Luduena 26
Mauro Luna Diale 7
Kevin Zenon 34
Enzo Martin Roldan 8
Junior Marabel 9
Tomas Gonzalez 19
Jerónimo Domina 30
Sebastian Emanuel Moyano 25
Francisco Gerometta 14
Mateo Garcia 13
Nicolas Paz 32
Bryan Castrillon 11
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
14 Eros Nazareno Mancuso
7 Jose Ernesto Sosa
17 Mauro Boselli
31 Pablo Piatti
19 Mateo Pellegrino Casalanguila
21 Mariano Gonzalo Andujar
15 Franco Zapiola
4 Santiago Nunez
22 Nicolas Palavecino
11 Deian Veron
23 Gonzalo Augustin Pineiro
2 Zaid Romero

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 3
62.33% Kiểm soát bóng 59.33%
10.33 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atlético Unión (33trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
3
HT-H/FT-T
4
1
4
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
6
4
3
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
2
1
3
3

Club Atlético Unión Club Atlético Unión

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Luciano Roman Aued Tiền vệ trụ 3 2 1 44 35 79.55% 2 1 53 6.97
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 35 89.74% 0 1 50 6.96
6 Yeison Stiven Gordillo Vargas Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 33 32 96.97% 0 0 47 7.11
5 Oscar Piris Trung vệ 1 1 0 50 37 74% 0 1 62 8.04
7 Mauro Luna Diale Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.25
99 Thiago Vecino Berriel Tiền đạo cắm 2 1 0 11 7 63.64% 0 1 19 6.46
9 Junior Marabel Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 3 14 6.57
29 Daniel Eduardo Juarez Cánh phải 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 38 6.67
10 Martin Canete Tiền vệ trụ 0 0 1 31 27 87.1% 1 0 52 6.9
77 Santiago Andres Mele Castanero Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 34 7.64
8 Enzo Martin Roldan Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.04
37 Lucas Esquivel Hậu vệ cánh trái 2 1 1 47 40 85.11% 5 3 69 7.17
34 Kevin Zenon Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 9 6.13
39 Imanol Machuca Cánh phải 2 2 2 22 16 72.73% 4 0 49 8.54
16 Federico Vera Hậu vệ cánh phải 1 1 1 37 30 81.08% 5 1 63 7.02
26 Juan Luduena 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.19

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Pablo Piatti Cánh trái 2 0 0 12 8 66.67% 3 0 23 5.88
6 Ezequiel Munoz Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 17 6.55
17 Mauro Boselli Tiền đạo cắm 2 1 0 5 5 100% 0 0 7 5.96
7 Jose Ernesto Sosa Tiền vệ trụ 0 0 1 29 24 82.76% 0 0 30 6.08
3 Emanuel Matias Mas Hậu vệ cánh trái 1 0 3 32 27 84.38% 7 0 58 6.68
26 Luciano Lollo Trung vệ 1 0 0 36 30 83.33% 0 2 52 7.92
29 Luis Leonardo Godoy Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 16 88.89% 3 0 39 6.52
8 Fernando Zuqui Tiền vệ trụ 0 0 1 29 26 89.66% 2 0 46 6.18
30 JORGE RODRiGUEZ Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 50 41 82% 0 0 64 6.3
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 77 67 87.01% 0 1 99 7.24
12 Daniel Sappa Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 0 33 6.8
20 Matias Godoy Tiền đạo cắm 1 0 2 11 8 72.73% 0 0 17 6.08
10 Benjamin Rollheiser Cánh phải 4 3 2 48 36 75% 6 0 67 7.21
19 Mateo Pellegrino Casalanguila Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 1 8 6.1
16 Mauro Mendez Tiền đạo cắm 2 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.04
14 Eros Nazareno Mancuso Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 6 100% 2 0 9 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi