Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.16
1.16
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.45
2.45
X
3.00
3.00
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Club Atletico Tigre
Phút
CA Huracan
11'
Lucas Merolla
17'
0 - 1
19'
0 - 2 Franco Cristaldo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Atletico Tigre
CA Huracan
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
5
0
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
4
3
Sút Phạt
2
56%
Kiểm soát bóng
44%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
83
Số đường chuyền
62
71%
Chuyền chính xác
65%
4
Phạm lỗi
3
0
Việt vị
1
8
Đánh đầu
7
6
Đánh đầu thành công
2
1
Cứu thua
0
3
Rê bóng thành công
4
0
Đánh chặn
1
9
Ném biên
3
3
Cản phá thành công
4
1
Thử thách
4
30
Pha tấn công
25
8
Tấn công nguy hiểm
7
Đội hình xuất phát
Club Atletico Tigre
4-1-3-2
CA Huracan
4-2-3-1
1
Roffo
20
Prieto
6
Luciatti
30
Leizza
17
Blondel
42
Carba
16
Castro
10
Menossi
27
Zabala
11
Colidio
32
Retegui
1
Chaves
12
Soto
35
Pizarro
6
Merolla
3
Carrizo
5
Hezze
24
Mouzo
22
Garre
10
Cristaldo
16
Cabral
7
Cóccaro
Đội hình dự bị
Club Atletico Tigre
Pablo Daniel Magnin
7
Nicolas Agustin Demartini
19
Ijiel Protti
9
Agustin Baldi
25
Gonzalo Marinelli
23
Leonardo Sebastian Prediger
5
Blas Armoa
18
Diego Sosa
14
Martin Ortega
4
Matias Sebastian Galmarini
8
Agustin Obando
22
Oscar Camilo Salomon
2
CA Huracan
18
Gabriel Gudino
9
Nicolas Cordero
20
Maicol Gabriel Cabrera Galain
27
Rafael Ferrario
14
Guillermo Benitez
13
Walter Gabriel Perez
30
Diego Mercado
11
Fernando Godoy
36
Enzo Luna
38
Leandro Figueredo
17
Valentin Sanchez
4
Ismael Alberto Quilez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1
1.67
Phạt góc
5
2.33
Sút trúng cầu môn
3.33
50.67%
Kiểm soát bóng
62.33%
9.33
Phạm lỗi
12.33
1.67
Thẻ vàng
3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Atletico Tigre (29trận)
Chủ
Khách
CA Huracan (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
2
HT-H/FT-T
1
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
6
6
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
5
2
2
4