Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.92
0.92
1
1.55
1.55
X
3.75
3.75
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.05
1.05
O
1
1.10
1.10
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Club Atletico Tigre
Phút
Arsenal de Sarandi
Blas Armoa
Ra sân: Matias Sebastian Galmarini
Ra sân: Matias Sebastian Galmarini
10'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Atletico Tigre
Arsenal de Sarandi
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Tổng cú sút
2
1
Sút ra ngoài
2
0
Sút Phạt
1
63%
Kiểm soát bóng
37%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
96
Số đường chuyền
56
80%
Chuyền chính xác
75%
1
Phạm lỗi
1
6
Đánh đầu
8
4
Đánh đầu thành công
3
6
Rê bóng thành công
0
3
Đánh chặn
0
8
Ném biên
4
5
Cản phá thành công
0
2
Thử thách
4
17
Pha tấn công
26
6
Tấn công nguy hiểm
6
Đội hình xuất phát
Club Atletico Tigre
4-2-3-1
Arsenal de Sarandi
4-4-2
23
Marinelli
20
Prieto
6
Luciatti
30
Leizza
17
Blondel
5
Prediger
8
Galmarini
16
Castro
11
Colidio
10
Menossi
32
Retegui
23
Medina
4
Chimino
14
Goni
13
Pombo
15
Perez
18
Navas
30
Pitton
5
Miloc
10
Kruspzky
9
Apaolaza
24
Antilef
Đội hình dự bị
Club Atletico Tigre
Ijiel Protti
9
Diego Sosa
14
Pablo Daniel Magnin
7
Blas Armoa
18
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
42
Nicolas Agustin Demartini
19
Manuel Roffo
1
Ezequiel Forclaz
26
Agustin Baldi
25
Gonzalo Flores
29
Martin Ortega
4
Cristian Zabala
27
Arsenal de Sarandi
8
Braian Rivero
33
Joaquin Ibanez
35
Juan Peinipil
28
William Machado
7
Lucas Cano
19
Leonardo Marchi
11
Lucas Brochero
22
Brian Sanchez
1
Joaquín Bigo
31
Ivan Cabrera
36
Nahuel Frascone
26
Franco Martínez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.33
1.67
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
3
57.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
10
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Atletico Tigre (30trận)
Chủ
Khách
Arsenal de Sarandi (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
6
HT-H/FT-T
1
3
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
6
6
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
5
2
3
1