ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Chủ nhật, 09/04 Vòng 14
Club America
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Monterrey 1
Estadio Azteca
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
2.10
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Club America Club America
Phút
Monterrey Monterrey
19'
match goal 0 - 1 Maximiliano Eduardo Meza
27'
match yellow.png Hector Alfredo Moreno Herrera
Jonathan Javier Rodriguez Portillo match yellow.png
35'
35'
match yellow.png Celso Fabian Ortiz Gamarra
Diego Alfonso Valdes Contreras 1 - 1 match goal
36'
57'
match change Sebastian Ignacio Vegas Orellana
Ra sân: Hector Alfredo Moreno Herrera
57'
match change Rodrigo Aguirre
Ra sân: Celso Fabian Ortiz Gamarra
72'
match change Jordi Cortizo de la Piedra
Ra sân: Arturo Gonzalez
Paul Brian Rodriguez Bravo
Ra sân: Jonathan Javier Rodriguez Portillo
match change
72'
72'
match change Duvan Vergara
Ra sân: Rogelio Gabriel Funes Mori
Leonardo Suarez
Ra sân: Alejandro Zendejas
match change
72'
Federico Sebastian Vinas Barboza
Ra sân: Henry Josue Martin Mex
match change
77'
Federico Sebastian Vinas Barboza 2 - 1
Kiến tạo: Diego Alfonso Valdes Contreras
match goal
79'
84'
match change Joao Joshimar Rojas Lopez
Ra sân: Maximiliano Eduardo Meza
87'
match hong pen Joao Joshimar Rojas Lopez
Sebastian Enzo Caceres Ramos match yellow.png
87'
90'
match hong pen Joao Joshimar Rojas Lopez
90'
match red Esteban Andrada
Nestor Alejandro Araujo Razo
Ra sân: Diego Alfonso Valdes Contreras
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club America Club America
Monterrey Monterrey
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Sút Phạt
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
478
 
Số đường chuyền
 
260
6
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
13
12
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
9
112
 
Pha tấn công
 
80
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nestor Alejandro Araujo Razo
6
Jonathan Dos Santos
27
Oscar Francisco Jimenez Fabela
23
Emilio Lara
200
Roman Martinez
205
Miguel Ramirez
26
Salvador Reyes
7
Paul Brian Rodriguez Bravo
32
Leonardo Suarez
24
Federico Sebastian Vinas Barboza
Club America Club America 4-2-3-1
Monterrey Monterrey 4-3-3
33
Malagón
19
Prado
4
Ramos
3
Romero
2
Vargas
8
Fidalgo
20
Guerrero
17
Zendejas
11
Portillo
10
Contreras
21
Mex
1
Andrada
4
Guzman
15
Herrera
17
Vasconcelos
33
Ramirez
16
Gamarra
21
Gonzalez
27
Romo
7
Mori
9
Berterame
11
Meza

Substitutes

14
Erick Germain Aguirre Tafolla
29
Rodrigo Aguirre
22
Luis Alberto Cardenas Lopez
19
Jordi Cortizo de la Piedra
5
Omar Govea
8
Joao Joshimar Rojas Lopez
23
Luis Sanchez Saucedo
62
Ivan Tona
20
Sebastian Ignacio Vegas Orellana
10
Duvan Vergara
Đội hình dự bị
Club America Club America
Nestor Alejandro Araujo Razo 14
Jonathan Dos Santos 6
Oscar Francisco Jimenez Fabela 27
Emilio Lara 23
Roman Martinez 200
Miguel Ramirez 205
Salvador Reyes 26
Paul Brian Rodriguez Bravo 7
Leonardo Suarez 32
Federico Sebastian Vinas Barboza 24
Monterrey Monterrey
14 Erick Germain Aguirre Tafolla
29 Rodrigo Aguirre
22 Luis Alberto Cardenas Lopez
19 Jordi Cortizo de la Piedra
5 Omar Govea
8 Joao Joshimar Rojas Lopez
23 Luis Sanchez Saucedo
62 Ivan Tona
20 Sebastian Ignacio Vegas Orellana
10 Duvan Vergara

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.67
0.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 7.67
53.67% Kiểm soát bóng 51%
11.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club America (17trận)
Chủ Khách
Monterrey (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
1
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
3